Episodios

  • Chasing Dreams: Linh's Journey from Fields to City Lights
    Nov 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Dreams: Linh's Journey from Fields to City Lights Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Linh đứng giữa cánh đồng lúa vàng ươm, ánh nắng rực rỡ chiếu khắp nơi.En: Linh stood in the middle of the golden rice fields, with brilliant sunlight shining everywhere.Vi: Bao quanh là bầu trời xanh trong, những làn gió nhè nhẹ thổi qua từng cọng lúa tạo ra âm thanh róc rách như dàn oanh ca của đồng quê.En: Surrounding her was the clear blue sky, and gentle breezes blew through each stalk of rice, creating a soothing sound like the harmonious chorus of the countryside.Vi: Ngôi làng nhỏ hiện ra đằng xa dưới chân núi xanh biếc, làm nền cho cuộc sống yên bình nơi làng quê.En: A small village appeared in the distance at the foot of a lush green mountain, forming a backdrop for the peaceful life in the rural area.Vi: Mùa gặt đã đến.En: The harvest season had arrived.Vi: Linh cùng gia đình thu hoạch lúa suốt ngày.En: Linh and her family harvested rice all day long.Vi: Cô đã quen với mùa màng từ nhiều năm nhưng trong lòng luôn ấp ủ một giấc mơ khác.En: She had been accustomed to the seasons for many years but always harbored a different dream in her heart.Vi: Cô mơ về một cuộc sống ở thành phố, nơi có nhiều cơ hội và niềm vui mới.En: She dreamt of a life in the city, where there are many opportunities and new joys.Vi: Minh, anh họ của Linh, từ thành phố về giúp đỡ vụ mùa.En: Minh, Linh's cousin, came back from the city to help with the harvest.Vi: Anh thích sự nhộn nhịp của đô thị, nhưng cũng tìm thấy sự thanh bình ở miền quê.En: He liked the hustle and bustle of urban life, but he also found peace in the countryside.Vi: Đứng bên cánh đồng, Minh hít thở một hơi sâu, tận hưởng bầu không khí trong lành.En: Standing by the field, Minh took a deep breath, enjoying the fresh air.Vi: Linh nhìn Minh, lòng đầy suy tư.En: Linh looked at Minh, full of contemplation.Vi: Cô muốn nhờ Minh giúp cô tìm cơ hội ở thành phố.En: She wanted to ask Minh to help her find opportunities in the city.Vi: Nhưng nói thế nào đây?En: But how to say it?Vi: Gia đình cần cô, mà giấc mơ còn thôi thúc quá.En: Her family needed her, yet the dream was too compelling.Vi: Buổi tối, dưới ánh trăng mờ ảo, Linh quyết định nói chuyện với Minh.En: In the evening, under the faint moonlight, Linh decided to talk to Minh.Vi: "Anh Minh," Linh bắt đầu, "em có chuyện muốn nhờ anh.En: "Brother Minh," Linh began, "I have something to ask you."Vi: " Minh quay lại, lắng nghe, "Có chuyện gì mà quan trọng vậy?En: Minh turned around, listening, "What is so important?"Vi: " Linh ngập ngừng rồi bày tỏ, "Em muốn lên thành phố, tìm một cuộc sống mới.En: Linh hesitated then expressed, "I want to go to the city, to find a new life.Vi: Em cần anh giúp.En: I need your help."Vi: "Minh nhìn sâu vào mắt Linh, thấy được sự quyết tâm.En: Minh looked deep into Linh's eyes, seeing the determination.Vi: Anh mỉm cười khuyến khích, "Được thôi, anh sẽ xem có cơ hội nào phù hợp không.En: He smiled encouragingly, "Okay, I'll see if there's any opportunity that fits.Vi: Nhưng em phải chắc chắn đây là điều em muốn.En: But you have to be sure this is what you want."Vi: "Sáng hôm sau, dưới ánh mặt trời rạng rỡ, Linh và Minh tiếp tục công việc trên cánh đồng.En: The next morning, under the radiant sunlight, Linh and Minh continued their work in the field.Vi: Linh cảm thấy nhẹ nhõm hơn, trong tim tràn đầy hy vọng.En: Linh felt more relieved, her heart filled with hope.Vi: Dù khó khăn, cô biết rằng chặng đường mới đang đón chờ và cô không còn đơn độc trên con đường đó.En: Though challenging, she knew the new journey was waiting, and she was no longer alone on that path.Vi: Khi vụ mùa kết thúc, Minh quay về thành phố nhưng không quên lời hứa của mình.En: When the harvest season ended, Minh returned to the city but did not forget his promise.Vi: Linh tự tin đứng giữa cánh đồng, nhìn về phía tương lai.En: Linh confidently stood in the middle of the field, looking toward the future.Vi: Cô biết ngôi làng này luôn là nhà, nhưng dòng đời thì không ngừng chảy, đưa cô về phía giấc mơ.En: She knew this village would always be home, but life's flow is unceasing, carrying her toward her dream. Vocabulary Words:soothing: rốc ráchcontemplation: suy tưharmonious: dànopportunities: cơ hộicompelling: thôi thúcvillage: làngdetermination: quyết ...
    Más Menos
    13 m
  • From Pumpkins to Water Buffaloes: Thao's Festival Surprise
    Nov 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Pumpkins to Water Buffaloes: Thao's Festival Surprise Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-19-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Thao thức dậy vào một buổi sáng cuối thu.En: Thao woke up on a late autumn morning.Vi: Không khí trong lành và gió nhẹ nhàng thổi qua những cánh đồng lúa vàng óng.En: The air was fresh and a gentle breeze blew through the golden rice fields.Vi: Cô hào hứng vì nghe nói có lễ hội ở làng.En: She was excited because she had heard about a festival in the village.Vi: Minh, bạn thân của Thao, đã kể về buổi lễ này, nhưng đôi khi Thao hơi lẫn lộn giữa các sự kiện.En: Minh, Thao's close friend, had told her about this event, but sometimes Thao got a little mixed up about the occasions.Vi: Khi mặt trời vừa ló rạng, Thao vội vã chạy về phía làng.En: As the sun just peeped over the horizon, Thao hurried towards the village.Vi: Cô thấy mọi người đang tụ họp, ai cũng vui vẻ và bận rộn chuẩn bị cho buổi lễ.En: She saw everyone gathering, all joyful and busy preparing for the celebration.Vi: Trong tay cầm một quả bí ngô lớn màu cam, Thao tự tin nghĩ rằng mình đã sẵn sàng cho lễ Tạ Ơn.En: Holding a large orange pumpkin in her hand, Thao confidently thought she was ready for Thanksgiving.Vi: Minh nhìn thấy Thao từ xa.En: Minh saw Thao from afar.Vi: Anh cười, biết rằng Thao có thể đã nhầm sự kiện.En: He smiled, knowing that Thao might have confused the events.Vi: Thao bắt đầu tham gia vào đám đông.En: Thao started to join the crowd.Vi: Cô vẫy tay và cười vang.En: She waved her hand and laughed out loud.Vi: Minh bước tới gần, cố gắng giải thích cho Thao rằng đây không phải là lễ Tạ Ơn ở Mỹ mà là lễ diễu hành trâu nước.En: Minh walked over, trying to explain to Thao that this was not Thanksgiving in America but the water buffalo parade.Vi: Người dân trong làng tổ chức lễ này để tôn vinh mùa gặt.En: The villagers held this festival to honor the harvest season.Vi: Thao không hiểu lắm lời của Minh.En: Thao did not quite understand Minh's words.Vi: Cô vẫn hào hứng vẫy chào từng đoàn người đi qua.En: She was still excitedly waving at each procession that passed by.Vi: Những chú trâu nước mạnh mẽ được trang trí đẹp mắt.En: The strong water buffaloes were beautifully decorated.Vi: An, một người nông dân địa phương, thấy Thao cầm bí ngô thì tò mò hỏi, "Thao ơi, sao không phải là đèn lồng mà lại là bí ngô?En: An, a local farmer, saw Thao holding a pumpkin and curiously asked, "Hey Thao, why is it a pumpkin and not a lantern?"Vi: "Chính lúc đó, Thao mới nhận ra sự nhầm lẫn của mình.En: It was at that moment that Thao realized her mistake.Vi: Cô hơi ngượng ngùng, nhưng trước khi cô kịp nói gì, An và Minh cùng bật cười.En: She was a bit embarrassed, but before she could say anything, An and Minh both burst into laughter.Vi: Tiếng cười vui vẻ của họ kéo theo làn sóng hân hoan từ mọi người xung quanh.En: Their cheerful laughter spread a wave of joy among everyone around.Vi: Thay vì cảm giác bối rối, Thao cảm thấy mình như một phần của bầu không khí vui tươi này.En: Instead of feeling awkward, Thao felt like she was part of this joyful atmosphere.Vi: Cộng đồng làng, thấy sự nhiệt tình và thân thiện của Thao, quyết định làm cho sự nhầm lẫn của cô trở thành niềm vui chung.En: The village community, seeing Thao's enthusiasm and friendliness, decided to turn her mix-up into a shared joy.Vi: Họ kết hợp quả bí ngô của Thao vào lễ hội và biến nó thành một phần của sự sáng tạo trong ngày hôm đó.En: They incorporated Thao's pumpkin into the festival, making it part of the day's creativity.Vi: Thao học được rằng, đôi khi sự hiểu lầm lại tạo ra những kỷ niệm đẹp và ý nghĩa.En: Thao learned that sometimes misunderstandings can create beautiful and meaningful memories.Vi: Cuối ngày, bầu trời chuyển sang màu cam đỏ, giống như quả bí ngô mà Thao mang theo.En: At the end of the day, the sky turned orange-red, just like the pumpkin Thao had brought.Vi: Cô hiểu ra tầm quan trọng của việc tìm hiểu kỹ các phong tục địa phương.En: She realized the importance of thoroughly understanding local customs.Vi: Từ nay, Thao quyết định sẽ hỏi nhiều hơn về các lễ hội và nguôn gốc của chúng.En: From now on, Thao decided she would ask more about the festivals and their origins.Vi: Cô mỉm cười, hạnh phúc biết mình đã có một trải nghiệm ...
    Más Menos
    13 m
  • A Quest for Friendship: Hiếu's Serendipitous Market Journey
    Nov 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Quest for Friendship: Hiếu's Serendipitous Market Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-20-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Hương thu bao phủ khắp Vườn Quốc Gia Cúc Phương.En: The autumn scent envelops the entire Cúc Phương National Park.Vi: Lá vàng rụng rơi như tấm thảm rực rỡ dưới chân.En: Yellow leaves fall like a brilliant carpet underfoot.Vi: Chợ địa phương gần đó nhộn nhịp với người mua kẻ bán.En: The nearby local market is bustling with buyers and sellers.Vi: Hương thơm của món ăn đường phố lan tỏa khắp nơi.En: The aroma of street food spreads everywhere.Vi: Hiếu, Thanh và Linh đi dạo quanh chợ.En: Hiếu, Thanh, and Linh stroll around the market.Vi: Mọi người đều vui vẻ và háo hức.En: Everyone is cheerful and eager.Vi: Hiếu có một nhiệm vụ đặc biệt, anh muốn tìm một món quà đặc biệt tặng cho người bạn cũ.En: Hiếu has a special mission; he wants to find a unique gift for an old friend.Vi: Nhưng tìm món quà thật không dễ.En: But finding the gift is not easy.Vi: Hiếu cảm thấy khó khăn khi phải chọn giữa nhiều món đẹp nhưng giá cả không phù hợp.En: Hiếu feels challenged choosing between many beautiful items that are not within his budget.Vi: Thanh, với bản tính mạo hiểm, dẫn cả nhóm ra khỏi khu vực khách du lịch.En: Thanh, with a daring nature, leads the group out of the tourist area.Vi: Cậu nói, "Chúng ta đi sâu hơn chút, biết đâu có cái gì đó đặc biệt.En: He says, "Let's go a bit deeper, maybe we'll find something special."Vi: " Linh cũng đồng ý, cô luôn cảm thấy dễ chịu ở những nơi bớt đông đúc.En: Linh agrees, as she always feels comfortable in less crowded places.Vi: Linh chăm chú quan sát những đôi tay khéo léo của người thợ làm đồ thủ công.En: Linh observes attentively the skillful hands of the craftsmen making handicrafts.Vi: Sau một lúc đi bộ, Hiếu nhìn thấy một gian hàng nhỏ, khá xa tấp nập phố thị.En: After a while of walking, Hiếu spots a small stall, quite far from the bustling town.Vi: Ông lão chủ quán mỉm cười chào đón.En: The old vendor smiles to welcome them.Vi: Hiếu bị thu hút bởi chiếc vòng tay đơn sơ nhưng lạ mắt.En: Hiếu is drawn to a simple yet eye-catching bracelet.Vi: "Cái này làm từ gỗ cây của rừng Cúc Phương," ông lão nói, "Nó là biểu tượng của tình bạn bền lâu.En: "This is made from the wood of Cúc Phương forest trees," the old man says, "It symbolizes enduring friendship.Vi: Mỗi chiếc là duy nhất.En: Each piece is unique."Vi: "Hiếu cảm thấy món quà này thật đặc biệt và ý nghĩa.En: Hiếu feels this gift is truly special and meaningful.Vi: Nó không chỉ là một chiếc vòng, mà còn là một câu chuyện của tình bạn lâu đời.En: It's not just a bracelet, but also a story of long-lasting friendship.Vi: Với quyết tâm, Hiếu mua chiếc vòng.En: With determination, Hiếu purchases the bracelet.Vi: Khi tặng món quà cho người bạn, Hiếu nhận được sự cảm kích và cái ôm thân tình.En: When giving the gift to his friend, Hiếu receives appreciation and a heartfelt hug.Vi: Người bạn hiểu rằng tình bạn là điều quý giá hơn cả.En: The friend understands that friendship is more precious than anything.Vi: Trên đường về, Hiếu cảm thấy nhẹ lòng.En: On the way back, Hiếu feels a sense of ease.Vi: Anh hiểu rằng giá trị không nằm ở vật chất, mà ở ý nghĩa đằng sau món quà.En: He understands that value lies not in the material, but in the meaning behind the gift.Vi: Từ đó, Hiếu học cách tin vào trực giác của mình.En: From then on, Hiếu learns to trust his instincts.Vi: Câu chuyện của vòng tay gỗ sẽ luôn là kỷ niệm đẹp và cảm động trong lòng anh.En: The story of the wooden bracelet will always be a beautiful and moving memory in his heart.Vi: Cuối cùng, chuyến đi chợ không chỉ tìm được món quà mà còn giúp Hiếu khám phá ý nghĩa thực sự của lời cảm ơn và tình bạn.En: In the end, the market trip not only resulted in finding a gift but also helped Hiếu discover the true meaning of gratitude and friendship.Vi: Chợ vẫn rộn ràng, nhưng trong lòng Hiếu, mọi thứ đã lắng đọng lại đầy ý nghĩa.En: The market remains busy, but in Hiếu's heart, everything has settled into a state full of meaning. Vocabulary Words:envelops: bao phủbrilliant: rực rỡbustling: nhộn nhịparoma: hương thơmstroll: đi dạocheerful: vui vẻeager: háo hứcmission: nhiệm vụunique: đặc biệtchallenged...
    Más Menos
    13 m
  • Unexpected Adventures in Ký Túc Xá: Minh, Lan, and the Squirrel
    Nov 17 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Adventures in Ký Túc Xá: Minh, Lan, and the Squirrel Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một góc phòng ký túc xá của Minh và Lan, đầy sách vở, cốc cà phê, và dây đèn nhấp nháy, mùa thu đang thổi làn gió mát vào qua khe cửa sổ.En: In a corner of ký túc xá of Minh and Lan, filled with books, coffee cups, and twinkling string lights, autumn was blowing a cool breeze through the cracked window.Vi: Lá cây khô xào xạc ngoài kia, mang theo mùi thơm ngọt ngào của bánh bí ngô từ bếp gần đó.En: The dry leaves rustled outside, carrying the sweet aroma of pumpkin pie from a nearby kitchen.Vi: Minh, một học sinh kỹ thuật cẩn thận, đang lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.En: Minh, a meticulous engineering student, was worried about the upcoming final exams.Vi: Anh luôn muốn mọi thứ gọn gàng, nhưng lan tỏ ra ngược lại.En: He always wanted everything tidy, but Lan was quite the opposite.Vi: Cô thích chụp ảnh và luôn tìm kiếm niềm vui.En: She loved taking photos and was always looking for fun.Vi: Một ngày nọ, Minh phát hiện một hiện tượng bất thường.En: One day, Minh discovered an unusual phenomenon.Vi: Một chú sóc nhỏ tinh nghịch đã lẻn vào phòng để trộm đồ ăn vặt của họ.En: A mischievous little squirrel had sneaked into the room to steal their snacks.Vi: Minh, người đang rất cần thời gian để học, không muốn bị làm phiền.En: Minh, who was desperately in need of study time, didn't want to be disturbed.Vi: Nhưng anh cũng cảm thấy một chút kích thích từ thử thách mới này.En: But he also felt a bit excited by this new challenge.Vi: Còn Lan, ngay khi nghe Minh kể về chú sóc, cô hào hứng nghĩ ngay đến một bức ảnh thú vị.En: As for Lan, as soon as she heard about the squirrel from Minh, she was eager to think about an intriguing photo.Vi: Họ cần một kế hoạch.En: They needed a plan.Vi: Minh, đầy kiên quyết, nghĩ ra một cái bẫy nhỏ.En: Minh, full of determination, came up with a small trap.Vi: Anh dùng một ít bơ đậu phộng để dụ chú sóc.En: He used a bit of peanut butter to lure the squirrel.Vi: Lan cầm sẵn máy ảnh, hồi hộp đợi khoảnh khắc quyết định.En: Lan held the camera ready, anxiously waiting for the decisive moment.Vi: Tuy nhiên, chú sóc lại rất thông minh.En: However, the squirrel was very clever.Vi: Lần đầu tiên, nó trốn thoát khỏi cái bẫy, khiến cả hai không khỏi bất ngờ.En: The first time, it escaped the trap, leaving both of them surprised.Vi: Không mất tinh thần, Minh và Lan kiên nhẫn chờ đợi.En: Undeterred, Minh and Lan patiently waited.Vi: Cuối cùng, sự tò mò đã kéo chú sóc trở lại.En: Finally, curiosity brought the squirrel back.Vi: Lần này, bẫy được kích hoạt, mở ra một cuộc rượt đuổi quanh phòng.En: This time, the trap was triggered, initiating a chase around the room.Vi: Sách vở rơi lả tả, làm mọi thứ trở nên hỗn loạn.En: Books fell everywhere, turning everything into chaos.Vi: Trong khoảnh khắc kiến nghị, cả hai quyết định mở cửa sổ và rắc một ít hạt dẻ bên ngoài để dụ chú sóc ra ngoài.En: In a moment of consensus, both decided to open the window and sprinkle some chestnuts outside to lure the squirrel out.Vi: Kế hoạch thành công.En: The plan was successful.Vi: Chú sóc rời đi, mang theo chút món mồi béo bở.En: The squirrel left, carrying a bit of the enticing bait.Vi: Minh nhặt lại túi đồ ăn bị mất, thấy nhẹ nhõm.En: Minh picked up the lost snack bag, feeling relieved.Vi: Lan, hài lòng với bức ảnh hoàn hảo của chú sóc, nở một nụ cười rạng rỡ.En: Lan, satisfied with her perfect photo of the squirrel, beamed with a radiant smile.Vi: Minh nhận ra rằng nghỉ giải lao để tận hưởng những cuộc phiêu lưu bất ngờ cũng rất quan trọng.En: Minh realized that taking a break to enjoy unexpected adventures was also very important.Vi: Còn Lan hiểu rằng đôi khi, để có một bức ảnh đẹp, cần một chút kiên nhẫn và sáng tạo.En: Meanwhile, Lan understood that sometimes, getting a great photo requires a bit of patience and creativity.Vi: Trong lòng họ, một ký ức đáng nhớ về mùa thu và lễ Tạ Ơn năm đó được khắc sâu, kể câu chuyện về tình bạn và những khoảnh khắc không thể quên.En: In their hearts, a memorable memory of that autumn and Thanksgiving was deeply etched, telling the story of friendship and unforgettable moments. Vocabulary Words:meticulous: cẩn thậntwinkling: nhấp...
    Más Menos
    13 m
  • Unlocking Ancestral Secrets: A Hidden Map's Autumn Journey
    Nov 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Ancestral Secrets: A Hidden Map's Autumn Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Một buổi sáng đẹp trời vào mùa thu, An đang sửa lại căn bếp trong căn hộ mới của mình ở quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.En: One beautiful autumn morning, An was renovating the kitchen in her new apartment in Tân Phú District, Hồ Chí Minh City.Vi: Đang lúc cẩn thận lau chùi, An phát hiện một viên gạch lỏng lẻo.En: While carefully cleaning, An discovered a loose tile.Vi: Tò mò, An nhẹ nhàng gỡ viên gạch ra và bất ngờ thấy một tấm bản đồ cũ kỹ nằm ẩn bên dưới.En: Curious, she gently removed it and to her surprise, found an old map hidden underneath.Vi: Tấm bản đồ trông đã cũ, với những nét vẽ tay hơi nhòe.En: The map appeared to be old, with slightly smudged hand-drawn lines.Vi: Có một chữ ký mà An nhận ra ngay - đó là của ông nội mình.En: There was a signature that An immediately recognized—it was her grandfather's.Vi: Tấm bản đồ dường như chỉ đến một nơi nào đó trong quận Tân Phú, nhưng An không thể giải mã hết những ký hiệu kỳ lạ trên đó.En: The map seemed to point to a place somewhere in Tân Phú District, but An could not decipher all the strange symbols on it.Vi: An nghĩ ngay đến Hai, người bạn thân từ thuở nhỏ và cũng là một nhà lịch sử nghiệp dư.En: An immediately thought of Hai, her childhood friend and an amateur historian.Vi: Hai đam mê những câu chuyện dân gian và lịch sử địa phương.En: Hai was passionate about folklore and local history.Vi: Ngay buổi tối hôm đó, An mời Hai qua và chia sẻ phát hiện của mình.En: That very evening, An invited Hai over to share her discovery.Vi: "Kỳ lạ thật," Hai nói, tỉ mỉ ngắm tấm bản đồ.En: "Strange indeed," Hai said, examining the map meticulously.Vi: "Chúng ta phải tìm hiểu thêm về chỗ này. Có thể có một di sản gia đình đang đợi cậu đấy!"En: "We have to learn more about this place. There could be a family heritage waiting for you!"Vi: Quyết tâm tìm ra bí mật của tấm bản đồ, cả hai lên kế hoạch phiêu lưu.En: Determined to uncover the secret of the map, the two planned an adventure.Vi: Nhưng thực tế, quận Tân Phú đang thay đổi từng ngày.En: But in reality, Tân Phú District was changing day by day.Vi: Nhiều tòa nhà cổ bị phá dỡ, thay vào đó là các cửa hàng hiện đại và quán cà phê bày bán dọc theo con đường.En: Many old buildings were being demolished, replaced by modern shops and cafes lining the streets.Vi: Hai gợi ý, "Chúng ta cần tìm một khu vực chưa bị chạm tới bởi làn sóng đổi mới này. Có thể manh mối nằm ở nơi đó."En: Hai suggested, "We need to find an area untouched by this wave of modernization. The clue might be there."Vi: Sau vài ngày tìm kiếm, An và Hai tình cờ phát hiện một ngôi chùa cổ nằm khuất trong một góc ít ai ngó đến.En: After several days of searching, An and Hai stumbled upon an ancient temple hidden in a little-noticed corner.Vi: Khi bước vào chùa, cả hai cảm nhận được bầu không khí cổ kính và trang nghiêm.En: As they stepped into the temple, they felt the ancient and solemn atmosphere.Vi: Họ trò chuyện với vị sư trụ trì, và ông cho biết có một căn phòng bí mật dưới lòng đất.En: They spoke with the head monk, who revealed that there was a secret room underground.Vi: Cùng nhau, An và Hai hồi hộp bước vào căn phòng cổ xưa.En: Together, An and Hai nervously stepped into the ancient room.Vi: Trong đó, họ tìm thấy một chiếc hộp nhỏ, cẩn thận mở ra.En: There, they found a small box and carefully opened it.Vi: Trong hộp, một bức ảnh cũ của gia đình An và một chiếc vòng cổ truyền thống của người Việt.En: Inside the box was an old photo of An's family and a traditional Vietnamese necklace.Vi: An cảm thấy trong tim mình có một sợi dây nối liền quá khứ và hiện tại.En: An felt a connection between her past and present deep in her heart.Vi: "...Mình thực sự thấy gần gũi với gia đình và quê hương hơn," An nói với Hai, mắt ánh lên niềm vui và tự hào.En: "...I truly feel closer to my family and homeland," she said to Hai, her eyes shining with joy and pride.Vi: Cả hai quay trở lại căn hộ, mang theo cả câu chuyện và kỷ vật về di sản gia đình.En: The two returned to the apartment, carrying with them the story and the keepsake of family heritage.Vi: Cơn gió mát lành của mùa thu thổi qua, ...
    Más Menos
    14 m
  • The Enigmatic Painting: Unlocking a Family's Hidden Legacy
    Nov 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Enigmatic Painting: Unlocking a Family's Hidden Legacy Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-18-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Linh đã quen với những buổi chiều yên tĩnh trong khu phố ven đô, nơi cô lớn lên.En: Linh was used to quiet afternoons in the suburban neighborhood where she grew up.Vi: Ngày hôm đó, khi ánh nắng xuyên qua những cành cây khẳng khiu, Linh quyết định dọn dẹp căn gác mái của nhà mình.En: That day, as sunlight filtered through the spindly branches, Linh decided to clean out her home's attic.Vi: Làn gió thu nhè nhẹ đẩy những chiếc lá vàng rơi trước cửa sổ nhỏ, đem lại cho Linh cảm giác hoài cổ và bình yên.En: A gentle autumn breeze pushed golden leaves in front of the small window, giving Linh a nostalgic and peaceful feeling.Vi: Trên căn gác bụi bặm, Linh tình cờ tìm thấy một bức tranh lạ kỳ.En: In the dusty attic, Linh happened upon a strange painting.Vi: Bụi phủ đầy khung tranh và tấm vải đã bạc màu theo thời gian.En: Dust covered the frame, and the canvas had faded with time.Vi: Nhưng điều làm Linh chú ý hơn cả là hình ảnh trong đó.En: But what captured Linh's attention most was the image within.Vi: Bức tranh vẽ một nơi mà Linh chưa bao giờ đặt chân đến.En: The painting depicted a place Linh had never set foot in.Vi: Nhưng lạ thay, cô lại có cảm giác thân thuộc khó tả.En: Yet, oddly, she felt an indescribable sense of familiarity.Vi: Ban đầu, gia đình và bạn bè của cô, như Quan và Minh, đều nghĩ rằng Linh đang suy nghĩ quá nhiều.En: Initially, her family and friends, such as Quan and Minh, thought that Linh was overthinking.Vi: "Chỉ là một bức tranh thôi mà.En: "It's just a painting.Vi: Có gì mà quan trọng đến thế?En: What's so important about that?"Vi: " Quan nói, lắc đầu với nụ cười nửa miệng.En: Quan said, shaking his head with a half-smile.Vi: Minh thì nhún vai.En: Minh shrugged.Vi: "Có thể nó chỉ là một món đồ cổ từ một hội chợ nào đó.En: "Maybe it's just an antique from some fair."Vi: "Tuy nhiên, với linh cảm mạnh mẽ rằng bức tranh chứa đựng một câu chuyện sâu sắc hơn, Linh bí mật dấn thân vào hành trình tìm kiếm nguồn gốc của nó.En: However, with a strong intuition that the painting held a deeper story, Linh secretly embarked on a journey to uncover its origins.Vi: Cô đến các phòng trưng bày nghệ thuật và thư viện trong khu vực, tìm kiếm dấu vết của kiểu cách vẽ này.En: She visited local art galleries and libraries, searching for traces of this painting style.Vi: Cô tỉ mỉ ghi chép những gì tìm thấy, mặc dù những manh mối ban đầu rất ít ỏi.En: She meticulously recorded her findings, despite the initial clues being scarce.Vi: Một ngày nọ, Linh gặp được bác Hùng, một nhà sử học nghệ thuật địa phương.En: One day, Linh met Bác Hùng, a local art historian.Vi: Khi ông nhìn bức tranh, mắt ông ánh lên sự ngạc nhiên.En: When he looked at the painting, his eyes lit up with surprise.Vi: “Đây là tác phẩm của một họa sĩ danh tiếng từ thế kỷ trước,” ông giải thích.En: "This is the work of a renowned artist from the last century," he explained.Vi: Điều bất ngờ hơn, chính là bức tranh có nguồn gốc từ một gia đình liên quan đến tổ tiên của Linh.En: Even more astonishing was that the painting originated from a family connected to Linh's ancestors.Vi: Linh nhận ra bức tranh là phương tiện nối liền quá khứ và hiện tại, câu chuyện gia đình mà cô chưa từng biết.En: Linh realized the painting was a bridge between the past and present, telling a family story she had never known.Vi: Những thông tin từ bác Hùng và cuộc hành trình tìm kiếm của cô đã giúp Linh hiểu sâu hơn về cội nguồn của mình.En: The information from Bác Hùng and her search journey helped Linh gain a deeper understanding of her roots.Vi: Trái tim cô như nhẹ nhàng đi rất nhiều sau khi biết được câu chuyện thật về gia đình mà bức tranh chứa đựng.En: Her heart felt much lighter after learning the true story about the family contained in the painting.Vi: Qua trải nghiệm này, Linh không chỉ có thêm niềm tin vào chính mình mà còn cảm nhận được sự gắn kết sâu sắc với quá khứ.En: Through this experience, Linh not only gained more confidence in herself but also felt a profound connection to the past.Vi: Cô nhận ra, có những điều nằm sâu trong tim mà chỉ cần bừng sáng đúng lúc, ánh sáng của sự thật có thể...
    Más Menos
    14 m
  • Unveiling Friendship: A Dorm Room Thanksgiving Surprise
    Nov 17 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Friendship: A Dorm Room Thanksgiving Surprise Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa thu ấm áp, An đang ngồi trong phòng ký túc xá.En: On a warm autumn afternoon, An was sitting in the dorm room.Vi: Ánh nắng vàng chiếu qua cửa sổ, nhảy múa trên những cuốn sách và bài tập xếp chồng cao.En: The golden sunlight streamed through the window, dancing across the stacked books and assignments.Vi: An chăm chỉ đọc sách, nhưng tâm trí không thể thôi nghĩ về Linh.En: An was diligently reading, but couldn't stop thinking about Linh.Vi: Linh là bạn thân của An, đến từ miền Nam vì học xa nhà, và lúc này cô đang rất nhớ nhà.En: Linh was An's close friend, who had come from the South to study away from home, and at this moment, she was feeling homesick.Vi: Những ngày gần đây, Linh thường nhìn ra cửa sổ, mắt mơ màng với những kỷ niệm gia đình.En: In recent days, Linh often looked out the window, her eyes dreamy with family memories.Vi: An muốn làm điều gì đó thật đặc biệt cho Linh vào dịp Lễ Tạ Ơn – ngày mà gia đình thường sum vầy bên nhau.En: An wanted to do something special for Linh on Thanksgiving – a day when families usually come together.Vi: Nhưng áp lực từ những kỳ thi cuối kỳ đang đè nặng lên An, không dễ có thời gian để lên kế hoạch cầu kỳ.En: But the pressure from the end-of-term exams was heavily on An, making it difficult to find time for elaborate planning.Vi: Một ý tưởng lóe lên, An quyết định tổ chức buổi tối Lễ Tạ Ơn nho nhỏ trong phòng ký túc xá.En: An idea flashed; An decided to organize a small Thanksgiving evening in the dorm room.Vi: Dù đơn giản, nhưng An tin rằng với sự giúp đỡ của vài người bạn, có lẽ Linh sẽ cảm thấy được an ủi phần nào.En: Though simple, An believed that with the help of a few friends, perhaps Linh would feel somewhat comforted.Vi: An gọi điện cho một vài người bạn chung, rủ họ cùng tham gia và từng người đảm nhận một món ăn.En: An called a few mutual friends, inviting them to join in, with each taking responsibility for one dish.Vi: Ngày đó, không gian phòng ký túc xá trở nên ấm cúng khác thường.En: That day, the dorm room space became unusually cozy.Vi: An và các bạn trang trí vòng ánh sáng lung linh quanh phòng.En: An and friends decorated twinkling string lights around the room.Vi: Mùi thơm của các món ăn bơm khắp hành lang.En: The aroma of the dishes wafted down the hallway.Vi: Những tấm bưu thiếp nhỏ ghi lời chúc tốt đẹp tình bạn và lòng biết ơn được xếp trên bàn.En: Small postcards with messages of friendship and gratitude were arranged on the table.Vi: Khi Linh bước vào phòng, cô hoàn toàn ngạc nhiên.En: When Linh entered the room, she was completely surprised.Vi: Mắt cô rưng rưng vì cảm động.En: Her eyes welled up with emotion.Vi: "Các cậu thực sự làm cho tớ quá xúc động," Linh nói, giọng nghèn nghẹn.En: "You guys really moved me," Linh said, her voice choked.Vi: Bữa tối diễn ra trong tiếng cười nói râm ran và câu chuyện chia sẻ đầy sự ấm áp.En: The dinner unfolded with cheerful laughter and warm shared stories.Vi: Dù bữa ăn không cầu kỳ, nhưng tình cảm giữa các bạn thật chân thành và sâu sắc.En: Even though the meal wasn't elaborate, the affection among the friends was truly sincere and deep.Vi: An ngồi nhìn xung quanh, nhận ra rằng những gì họ cần không phải là một bữa tiệc xa hoa, mà là khoảnh khắc bên nhau.En: An sat looking around, realizing that what they needed wasn't a lavish feast but moments together.Vi: Sau buổi tối đó, cả An và Linh đều cảm thấy được sưởi ấm.En: After that evening, both An and Linh felt warmed.Vi: Họ nhận ra rằng kỳ thi và những căng thẳng có thể chia sẻ cùng nhau, và quan trọng hơn, tình bạn giữa họ đang trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.En: They realized that exams and stresses could be shared together, and more importantly, their friendship was becoming stronger than ever.Vi: Bởi vì, đôi khi, những điều giản dị lại chính là thứ làm nên điều kỳ diệu nhất.En: Because sometimes, the simplest things are what make the most wonderful moments. Vocabulary Words:diligently: chăm chỉhomesick: nhớ nhàdreamy: mơ màngelaborate: cầu kỳcozy: ấm cúngtwinkling: lung linhwafted: bơmpostcards: bưu thiếpgratitude: lòng biết ơnwelled: rưng rưngemotion: xúc độngchoked: nghèn ...
    Más Menos
    13 m
  • Illuminating Connections: A Night at Hồ Gươm Lantern Fest
    Nov 16 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Illuminating Connections: A Night at Hồ Gươm Lantern Fest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-16-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu tại Hồ Gươm, không khí trong lành và mát mẻ.En: Autumn at Hồ Gươm, the air is fresh and cool.Vi: Những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất, tạo thành một khung cảnh thơ mộng.En: Golden leaves gently fall to the ground, creating a poetic scene.Vi: Hồ Gươm lung linh, sáng rực bởi hàng ngàn chiếc đèn lồng lơ lửng trên mặt nước.En: Hồ Gươm shimmers, brightly lit by thousands of lanterns floating on the water.Vi: Tiếng nhạc dân gian vang lên khắp nơi, kéo mọi người lại gần nhau.En: Folk music echoes everywhere, drawing people closer together.Vi: Minh, một nhiếp ảnh gia trẻ tuổi, đang đứng quan sát cảnh sắc.En: Minh, a young photographer, is observing the scenery.Vi: Anh đam mê những truyền thống văn hóa và muốn ghi lại chúng qua ống kính máy ảnh.En: He is passionate about cultural traditions and wants to capture them through his camera lens.Vi: Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất của Minh là tìm ra những khoảnh khắc chân thực.En: However, Minh's biggest challenge is finding authentic moments.Vi: Cách đó không xa, Huong, một nghệ nhân làm đèn lồng, đang cầm trên tay một chiếc đèn lồng vừa hoàn thành.En: Not far away, Huong, a lantern artist, is holding a newly completed lantern in her hand.Vi: Dù khéo léo, Huong vẫn lo lắng.En: Despite her skill, Huong is worried.Vi: Cô không chắc liệu các sản phẩm của mình có thực sự mang đậm chất truyền thống hay không.En: She is uncertain whether her products truly bear traditional qualities.Vi: Linh, bạn thân của Huong, động viên cô tham gia lễ hội.En: Linh, Huong's close friend, encourages her to participate in the festival.Vi: "Hãy để những chiếc đèn lồng kể câu chuyện của cậu," Linh nói.En: "Let the lanterns tell your story," Linh says.Vi: Minh đi loanh quanh ngắm nhìn những chiếc đèn lồng chiếu sáng.En: Minh wanders around admiring the illuminated lanterns.Vi: Trong số đó, anh chú ý đến Huong.En: Among them, he notices Huong.Vi: Cô đang tỉ mỉ đặt những chiếc đèn lồng lên nước.En: She is carefully placing lanterns on the water.Vi: Minh tiến lại gần, quyết định bắt chuyện với cô.En: Minh approaches her, deciding to start a conversation.Vi: Anh hỏi về quá trình làm đèn lồng và ý nghĩa của từng chi tiết.En: He asks about the lantern-making process and the meaning behind each detail.Vi: Huong chia sẻ, mở lòng nói về nỗi lo lắng của mình.En: Huong shares, opening up about her worries.Vi: Minh cảm thấy câu chuyện của Huong thật xúc động.En: Minh finds Huong's story truly moving.Vi: Anh nhận ra, bên trong mỗi chiếc đèn lồng là cả một thế giới cảm xúc và tâm huyết của người nghệ nhân.En: He realizes that inside each lantern is a world of emotions and dedication from the artist.Vi: Anh quyết định chụp lại khoảnh khắc Huong thắp sáng một chiếc đèn lồng.En: He decides to capture the moment Huong lights a lantern.Vi: Ánh sáng từ đèn lồng chiếu lên gương mặt Huong, khiến cô rạng ngời lên hy vọng và đam mê.En: The glow from the lantern illuminates Huong's face, making her radiate with hope and passion.Vi: Khoảnh khắc đó, Minh đã tìm thấy điều mình cần: một bức ảnh không chỉ đẹp mà còn chứa đựng câu chuyện sâu sắc.En: At that moment, Minh has found what he needed: a photo that is not only beautiful but also contains a profound story.Vi: Huong nhờ bức ảnh này, tìm lại được sự kết nối với văn hóa truyền thống.En: Thanks to this photo, Huong finds a connection with traditional culture again.Vi: Cô nhận ra giá trị của công việc mình đang làm và cảm thấy tự hào.En: She realizes the value of her work and feels proud.Vi: Cuối cùng, Minh và Huong trở thành bạn bè.En: In the end, Minh and Huong become friends.Vi: Họ cùng nhau chia sẻ tình yêu đối với văn hóa.En: They share a love for culture together.Vi: Minh lên kế hoạch cho một bài viết về Huong và công việc của cô trong bộ sưu tập ảnh của mình.En: Minh plans an article about Huong and her work in his photo collection.Vi: Cả hai đều cảm thấy thoải mái và hạnh phúc hơn trong hành trình của mình.En: Both feel more comfortable and happier on their journey.Vi: Lễ hội đèn lồng hôm đó tỏa sáng không chỉ với ánh đèn, mà còn với những câu chuyện, những mối quan hệ ...
    Más Menos
    14 m