Episodios

  • The Adventure Unwritten: Minh's Brave Cave Escape
    Jul 14 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Adventure Unwritten: Minh's Brave Cave Escape Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-14-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng bên bờ vịnh Hạ Long, hít thở không khí trong lành của mùa hè.En: Minh stood by the shores of Hạ Long Bay, breathing in the fresh air of summer.Vi: Bầu trời xanh biếc, nước biển lấp lánh dưới ánh mặt trời.En: The sky was a deep blue, and the sea water sparkled under the sunlight.Vi: Đây là chuyến đi thực tế của trường mà Minh hằng mong đợi.En: This was the field trip from school that Minh had longed for.Vi: Bên cạnh Minh, Linh và Trang đang ngắm nhìn những núi đá vôi nổi bật trên mặt nước.En: Beside Minh, Linh and Trang were gazing at the limestone mountains prominently standing out on the water.Vi: Linh cảm thấy yên bình, còn Trang thì thầm nhắc lại lịch trình của ngày hôm nay, đảm bảo không có ai trong lớp bị lạc.En: Linh felt peaceful, while Trang quietly repeated the day's itinerary, ensuring that no one in the class got lost.Vi: Nhưng Minh không hoàn toàn hài lòng.En: But Minh was not entirely satisfied.Vi: Cậu chú ý đến một hang động xa xa mà không có trong lịch trình.En: He noticed a cave in the distance that wasn't in the itinerary.Vi: Ý nghĩ về một cuộc phiêu lưu nho nhỏ lóe sáng trong mắt Minh.En: The thought of a little adventure sparked in Minh's eyes.Vi: "Này, mình có ý này!En: "Hey, I have an idea!"Vi: " Minh nói với Linh và Trang.En: Minh said to Linh and Trang.Vi: Linh nhìn Minh với ánh mắt lo lắng.En: Linh looked at Minh with concerned eyes.Vi: "Minh, đừng nói là cậu định đi khám phá cái hang đó nhé," Linh nhắc nhở.En: "Minh, don't tell me you're planning to explore that cave," Linh reminded.Vi: "Thầy cô đã dặn chúng ta phải ở trong khu vực an toàn.En: "The teachers told us to stay within the safe area."Vi: "Trang, người luôn lo lắng về việc giữ lớp trật tự, cũng nghi ngờ.En: Trang, who was always worried about keeping the class in order, was also doubtful.Vi: "Nhưng mình biết cậu rất thích khám phá những điều mới," Minh nở nụ cười mỉm.En: "But I know you love discovering new things," said Minh with a slight smile.Vi: "Cậu không muốn bỏ lỡ cơ hội này đâu.En: "You won't want to miss this opportunity."Vi: " Minh cố gắng thuyết phục.En: Minh tried to convince them.Vi: Sau một lúc, Minh đã khéo léo đưa ra những lý lẽ thuyết phục, và cả ba quyết định thử thách bản thân một chút.En: After a while, Minh cleverly presented persuasive arguments, and the three decided to challenge themselves a little.Vi: Họ chờ đến khi các bạn cùng lớp tập trung vào bữa ăn trưa, rồi nhẹ nhàng lẩn ra phía sau, hướng về phía cửa hang.En: They waited until their classmates were focused on lunch, then quietly slipped behind, heading towards the cave entrance.Vi: Bên trong hang động, sâu thẳm và kỳ bí.En: Inside the cave, it was deep and mysterious.Vi: Những giọt nước nhỏ giọt từ những nhũ đá khiến không khí âm u.En: Water droplets dripped from the stalactites, creating an eerie atmosphere.Vi: Nhưng khi đã vào sâu, họ không còn nhớ rõ đường quay về.En: But as they ventured deeper, they could no longer clearly remember the way back.Vi: Tiếng vang trong hang trở nên đáng sợ hơn khi ánh sáng dần mờ đi.En: The echoing sounds in the cave became more frightening as the light gradually faded.Vi: "Minh, chúng ta phải quay lại.En: "Minh, we have to go back.Vi: Mình nghĩ chúng ta đang bị lạc," Linh run rẩy nói.En: I think we're lost," Linh said shakily.Vi: Sự lo lắng thể hiện rõ trên gương mặt Trang.En: The worry was evident on Trang's face.Vi: Minh cảm thấy tội lỗi khi nghĩ đến việc đã kéo bạn mình vào tình thế nguy hiểm này.En: Minh felt guilty for dragging his friends into this dangerous situation.Vi: Cuối cùng, sau nhiều cố gắng tìm lối ra, Minh nghe thấy tiếng sóng vọng vào từ phía bên phải.En: Finally, after much effort to find an exit, Minh heard the waves echoing from the right.Vi: Điều đó giúp họ tìm thấy lối thoát và quay trở lại bãi biển, nơi có các bạn cùng lớp đang chơi đùa.En: That helped them find a way out and return to the beach, where their classmates were playing.Vi: May mắn thay, không ai để ý đến sự vắng mặt của họ.En: Fortunately, no one noticed their absence.Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, Trang nhanh chóng thu xếp lại như chưa từng có chuyện gì xảy ra.En: Linh breathed a sigh of relief, and Trang quickly composed ...
    Más Menos
    14 m
  • From Weaves to Wonders: Lan's Cultural Journey in Sapa
    Jul 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Weaves to Wonders: Lan's Cultural Journey in Sapa Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-13-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Lan bước vào chợ Sapa sáng nay với ánh nắng mùa hè chiếu rọi lấp lánh trên khắp phố xá.En: Lan entered Sapa market this morning with the summer sunlight sparkling across the streets.Vi: Đó là một nơi nhộn nhịp, sống động với đủ loại màu sắc và hương thơm của các loại gia vị bản địa.En: It was a bustling, vibrant place full of colors and scents of local spices.Vi: Khắp nơi, những gian hàng trưng bày đủ loại sản phẩm thủ công.En: Everywhere, stalls displayed various handcrafted products.Vi: Lan, một lữ khách tò mò, đã nghe nói nhiều về những tác phẩm nghệ thuật độc đáo này và rất mong tìm thấy một món quà lưu niệm đặc biệt để mang về nhà, ghi dấu chuyến đi đáng nhớ.En: Lan, a curious traveler, had heard much about these unique artworks and was eager to find a special souvenir to take home, marking the memorable trip.Vi: Bước chầm chậm giữa dòng người tấp nập, Lan cảm thấy một chút hoang mang trước sự đa dạng của chợ.En: Walking slowly amidst the bustling crowd, Lan felt a bit overwhelmed by the market's diversity.Vi: Cô nhận ra rằng mình không chỉ tìm kiếm một món đồ, mà cả câu chuyện đằng sau nó.En: She realized she was not only looking for an item but also the story behind it.Vi: Trong lúc loay hoay tìm kiếm, ánh mắt cô bỗng rơi vào gian hàng của Minh.En: While wandering, her eyes suddenly fell on Minh's stall.Vi: Minh ngồi đó, với những chiếc giỏ đan thủ công tinh xảo bày biện xung quanh.En: Minh sat there, surrounded by intricately woven baskets.Vi: Là một nghệ nhân truyền thống của Sapa, Minh luôn tự hào về di sản của mình.En: As a traditional artisan from Sapa, Minh was always proud of his heritage.Vi: Dù giao tiếp bằng tiếng Việt còn hạn chế, Lan quyết định đến gần và thử tìm hiểu thêm về tác phẩm của Minh.En: Although her communication in Vietnamese was limited, Lan decided to approach and try to learn more about Minh's works.Vi: Qua ứng dụng dịch, cùng với cử chỉ và điệu bộ non-verbal, Lan hỏi Minh về ý nghĩa của những chiếc giỏ.En: Through a translation app, along with gestures and non-verbal cues, Lan asked Minh about the meaning of the baskets.Vi: Minh mỉm cười, từ từ giải thích về câu chuyện làng quê qua từng đường đan.En: Minh smiled, slowly explaining the village story through each weave.Vi: Mỗi chiếc giỏ là một tác phẩm nghệ thuật, mang theo biết bao công sức và niềm tự hào của người dân làng.En: Each basket was a work of art, embodying the efforts and pride of the villagers.Vi: Lan chăm chú lắng nghe, cảm nhận được trái tim và tâm huyết Minh đặt vào mỗi sản phẩm.En: Lan listened attentively, sensing the heart and dedication Minh put into each product.Vi: Rồi bỗng, một chiếc giỏ đan công phu đập vào mắt Lan.En: Then suddenly, an intricately woven basket caught Lan's eye.Vi: Minh kể rằng, chiếc giỏ này không chỉ là một vật dụng, mà còn là câu chuyện về lịch sử và kỹ năng của làng.En: Minh shared that this basket was not just a tool but also a story about the village's history and skill.Vi: Nét đẹp của chiếc giỏ khiến Lan xúc động, đánh thức trong cô niềm khao khát học hỏi thêm về văn hóa nơi đây.En: The beauty of the basket moved Lan, awakening in her a desire to learn more about the local culture.Vi: Sau khi ngắm nghía và suy nghĩ kỹ, Lan quyết định mua chiếc giỏ đó.En: After observing and thinking carefully, Lan decided to buy that basket.Vi: Minh mời cô quay lại làng để chứng kiến quá trình tạo ra những tác phẩm thủ công này.En: Minh invited her to return to the village to witness the process of creating these handcrafted items.Vi: Trước khi rời chợ, Huong, một chủ gian hàng thông minh và khéo léo, đã chia sẻ với Lan vài bí quyết để tham quan thêm các chợ khác tại Việt Nam.En: Before leaving the market, Huong, an intelligent and skillful stall owner, shared with Lan some tips on exploring other markets in Vietnam.Vi: Rời khỏi chợ Sapa, Lan không chỉ mang về một chiếc giỏ đặc biệt mà còn có thêm những kinh nghiệm và kiến thức quý báu.En: Leaving Sapa market, Lan not only brought back a special basket but also gained valuable experiences and knowledge.Vi: Cô cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người dân bản địa ...
    Más Menos
    14 m
  • Chasing Dreams: Thành's Journey Beyond Engineering
    Jul 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Dreams: Thành's Journey Beyond Engineering Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-12-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh nắng chói chang của mùa hè, Thành bước từng bước chắc nịch trên con đường dẫn đến Đại Nội Huế.En: Under the blazing summer sun, Thành walked confidently step by step along the road leading to the Đại Nội Huế.Vi: Anh cảm thấy trái tim mình đập mạnh từng nhịp, hòa chung với những âm thanh sống động của thành phố cố đô.En: He felt his heart beating strongly with each step, resonating with the lively sounds of the ancient capital city.Vi: Đại Nội với bức tường cổ kính, mái ngói rêu phong, và hàng cây xanh mát trở thành nơi che chở cho mơ ước của Thành.En: The Đại Nội, with its ancient walls, moss-covered roofs, and lush green trees, became a sanctuary for Thành's dreams.Vi: Thành đang đứng giữa ngã rẽ của cuộc đời.En: Thành stood at a crossroads in his life.Vi: Là học sinh cuối cấp trung học, anh bị áp lực từ gia đình muốn anh trở thành kỹ sư danh giá.En: As a final-year high school student, he was pressured by his family to become a prestigious engineer.Vi: Nhưng sâu thẳm trong lòng, niềm đam mê của Thành từ lâu là lịch sử.En: However, deep inside, Thành's passion had long been history.Vi: Cả ngày vùi đầu vào toán học và vật lý khiến anh cảm thấy ngột ngạt.En: Spending all day buried in mathematics and physics made him feel suffocated.Vi: Hôm nay, anh quyết định đến Đại Nội để tìm cảm hứng cho kỳ thi lịch sử sắp tới.En: Today, he decided to go to the Đại Nội to find inspiration for the upcoming history exam.Vi: Bước qua cổng Ngọ Môn, Thành như lạc vào thế giới khác.En: Passing through the Ngọ Môn gate, Thành felt as if he had entered a different world.Vi: Những bức tường vàng bệ vệ, dấu vết của triều Nguyễn, kể những câu chuyện lịch sử mà anh yêu thích.En: The majestic yellow walls, remnants of the Nguyễn dynasty, narrated the historical stories he loved.Vi: Thành dừng lại ở Thế Miếu, nơi tôn vinh những vị vua, cảm nhận không khí trầm mặc và sâu lắng.En: Thành paused at the Thế Miếu, a place honoring the kings, feeling the solemn and profound atmosphere.Vi: Khi đang chăm chú đọc về di tích, Thành giật mình bởi âm thanh quen thuộc.En: While he was engrossed in reading about the relics, Thành was startled by a familiar sound.Vi: Đó là giọng của Minh, người bạn thân từ thời thơ ấu.En: It was the voice of Minh, his childhood friend.Vi: Minh hỏi: "Sao cậu ở đây, không phải giờ này cậu còn buổi học thêm toán sao?"En: Minh asked, "Why are you here? Shouldn't you be at your extra math class right now?"Vi: Thành cười gượng, thú nhận sự thật với bạn.En: Thành smiled awkwardly, admitting the truth to his friend.Vi: Minh thấu hiểu và động viên: "Tớ tin cậu sẽ làm tốt. Hãy theo đuổi điều cậu yêu thích."En: Minh empathized and encouraged, "I believe you'll do well. Pursue what you love."Vi: Trong lúc đang chia sẻ những suy nghĩ của mình, Thành không hề biết cha mẹ đã phát hiện.En: While sharing his thoughts, Thành was unaware that his parents had found out.Vi: Họ tìm đến, trong ánh nhìn pha lẫn giữa sự giận dữ và lo lắng.En: They approached, with a look mixed with anger and worry.Vi: Hoa, mẹ của Thành, nói nghiêm túc: "Con có biết mình đang làm gì không? Tương lai của con rất quan trọng."En: Hoa, Thành's mother, spoke seriously, "Do you know what you're doing? Your future is very important."Vi: Thành hít một hơi sâu, nhìn thẳng vào mắt cha mẹ mình.En: Thành took a deep breath and looked straight into his parents' eyes.Vi: "Con biết mọi người muốn điều tốt cho con. Nhưng lịch sử là đam mê của con.En: "I know you want the best for me. But history is my passion.Vi: Nó không chỉ là những trang sách, mà còn là cách con hiểu về nguồn cội và tương lai của dân tộc mình."En: It’s not just pages in a book, but also the way I understand the roots and future of our nation."Vi: Cha của Thành lặng yên, vẻ suy tư hiện rõ.En: Thành's father remained silent, a thoughtful expression on his face.Vi: Sau một hồi lâu, ông nói: "Nếu đó là điều con thực sự muốn, hãy chứng minh bằng nỗ lực của mình."En: After a long while, he said, "If that's truly what you want, prove it with your effort."Vi: Cuối cùng, Thành nhận ra mình đã có được cơ hội để theo đuổi đam mê.En: ...
    Más Menos
    14 m
  • Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long
    Jul 11 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hè đến, ánh nắng vàng rực rỡ chiếu khắp Vịnh Hạ Long.En: Summer arrived, and the bright sunlight shone all over Vịnh Hạ Long.Vi: Minh, Thảo và Linh hăm hở bước vào thủy cung Vịnh Hạ Long, nơi được gọi là "thế giới dưới nước".En: Minh, Thảo, and Linh eagerly stepped into the Vịnh Hạ Long aquarium, a place known as "the underwater world."Vi: Minh háo hức nhất.En: Minh was the most excited.Vi: Cậu mơ ước một ngày nào đó làm việc với những sinh vật biển.En: He dreamed of one day working with marine creatures.Vi: Minh chưa bao giờ chia sẻ điều này với gia đình.En: He had never shared this with his family.Vi: Cậu lo sợ họ không hiểu và không ủng hộ.En: He feared they wouldn't understand and wouldn't support him.Vi: Đường vào thủy cung nhộn nhịp khách du lịch.En: The path to the aquarium was bustling with tourists.Vi: Những bể kính khổng lồ chứa đầy cá màu sắc sặc sỡ bơi lượn tạo nên cảnh tượng huyền ảo.En: Huge glass tanks filled with colorful fish swimming around created a magical scene.Vi: Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu lung linh trên trần, làm không gian thêm phần mê hoặc.En: The light from the water reflected shimmering on the ceiling, making the space even more enchanting.Vi: Thảo đứng cạnh Minh, hơi sốt ruột.En: Thảo stood next to Minh, a little impatient.Vi: Chị muốn nhanh chóng đi qua các loài cá để đến khu vực quà lưu niệm.En: She wanted to quickly move past the fish to reach the souvenir area.Vi: Linh thì tò mò với những sản phẩm dễ thương.En: Linh was curious about the cute products.Vi: Minh bước chậm, ngắm thật kỹ từng bể cá.En: Minh walked slowly, carefully observing each tank.Vi: Cậu ghi chép, cố gắng nhớ mọi thông tin trên bảng chú thích.En: He took notes, trying to remember all the information on the description boards.Vi: “Tại sao em lâu thế?En: "Why are you taking so long?"Vi: ” Thảo thở dài.En: Thảo sighed.Vi: “Em chỉ muốn biết thêm về chúng thôi,” Minh thì thầm.En: "I just want to know more about them," Minh whispered.Vi: Đi qua góc thủy cung, Minh phát hiện khu trưng bày tương tác, nơi khách tham quan có thể hỏi chuyên gia về sinh vật biển.En: Passing by a corner of the aquarium, Minh discovered an interactive display area where visitors could ask experts about marine creatures.Vi: Cậu dừng lại.En: He paused.Vi: Trái tim Minh đập nhanh, do dự không biết có nên tham gia.En: His heart pounded, hesitant about whether to participate.Vi: Cuối cùng, Minh lấy hết can đảm lên tiếng hỏi về những thông tin cậu luôn muốn biết.En: Finally, Minh mustered the courage to ask about the information he always wanted to know.Vi: Khi câu hỏi được trả lời, đôi mắt Minh sáng lên.En: When his question was answered, Minh's eyes lit up.Vi: Cậu cảm thấy mình thật sự thuộc về thế giới này.En: He felt he truly belonged to this world.Vi: Thảo và Linh chú ý đến niềm đam mê của Minh.En: Thảo and Linh noticed Minh's passion.Vi: Họ dừng lại, không còn vội vã nữa.En: They stopped, no longer in a hurry.Vi: Thảo nhìn Minh, hiểu ra nhiều điều.En: Thảo looked at Minh, understanding a great deal.Vi: “Chị nghĩ chúng ta nên quay lại một số khu vực mà Minh yêu thích,” Thảo nói với giọng dịu dàng.En: "I think we should go back to some areas that Minh loves," Thảo said gently.Vi: Minh hạnh phúc biết rằng gia đình bắt đầu hiểu và ủng hộ mình.En: Minh was happy knowing that his family was beginning to understand and support him.Vi: Trên đường về, cậu kể cho Linh và Thảo nghe về giấc mơ trở thành nhà sinh học biển.En: On the way back, he told Linh and Thảo about his dream of becoming a marine biologist.Vi: Trời chiều dần tắt nắng.En: The evening sky gradually faded.Vi: Vịnh Hạ Long nhuốm sắc đỏ cam.En: Vịnh Hạ Long was tinged with red-orange hues.Vi: Minh cảm thấy lòng tràn đầy hy vọng và quyết tâm.En: Minh felt his heart filled with hope and determination.Vi: Lần đầu tiên, cậu không còn sợ hãi khi chia sẻ ước mơ của mình.En: For the first time, he was no longer afraid to share his dreams.Vi: Bên cạnh là gia đình, cậu tự tin hơn vào con đường phía trước.En: With his family by his side, he felt more confident about the path ahead. Vocabulary Words:aquarium: thủy cunginteractive: tương tácbustling...
    Más Menos
    13 m
  • A Fragrant Journey: Minh's Quest for the Perfect Phin Coffee
    Jul 10 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Fragrant Journey: Minh's Quest for the Perfect Phin Coffee Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trưa hè, ánh nắng rực rỡ chiếu qua cửa sổ lớn của quán rang xay cà phê nằm khép mình trong một góc nhỏ của Hà Nội.En: On a summer noon, the radiant sunshine streamed through the large window of the coffee roasting shop nestled in a quaint corner of Hanoi.Vi: Hương thơm quyến rũ của hạt cà phê rang tỏa ra khắp nơi.En: The enticing aroma of roasted coffee beans wafted everywhere.Vi: Đó là một không gian ấm cúng, nơi những người yêu cà phê tới để tìm kiếm vị cà phê hoàn hảo.En: It was a cozy space where coffee lovers came to seek the perfect coffee flavor.Vi: Minh bước vào, hít một hơi sâu cái mùi thơm quen thuộc.En: Minh stepped in, taking a deep breath of the familiar fragrance.Vi: Anh là một người yêu cà phê tỉ mỉ, luôn tìm kiếm hương vị hoàn hảo để thử nghiệm với phin cà phê Việt vừa mới mua.En: He was a meticulous coffee enthusiast, always on the quest for the perfect flavor to experiment with a Vietnamese phin filter he just purchased.Vi: Nhưng hôm nay, cảm giác mơ hồ hiện rõ trên gương mặt anh.En: But today, a vague feeling was evident on his face.Vi: Trước mắt là hàng loạt các túi cà phê, đủ loại từ các vùng cao nguyên đến miền nhiệt đới.En: In front of him was an array of coffee bags, ranging from highland regions to tropical lands.Vi: Ở quầy pha chế, Hoa - một cô barista năng động - đang mỉm cười niềm nở.En: At the brewing counter, Hoa - a dynamic barista - was smiling warmly.Vi: Hoa yêu thích thử nghiệm với các hương vị cà phê khác nhau.En: Hoa loved experimenting with different coffee flavors.Vi: Minh tiến lại gần, cảm thấy như mình đã tìm được người có thể giúp mình thoát khỏi sự rắc rối này.En: Minh approached, feeling like he had found someone who could help him out of this predicament.Vi: "Hoa, thật sự nhiều loại cà phê quá.En: "Hey Hoa, there are really many types of coffee here.Vi: Mình không biết chọn loại nào hợp với phin này," Minh nói với chút lo lắng.En: I don't know which one suits the phin," Minh said with a bit of anxiety.Vi: Hoa mỉm cười, ánh mắt lấp lánh.En: Hoa smiled, her eyes sparkling.Vi: "Anh đừng lo.En: "Don't worry.Vi: Mình có thể thử vài loại xem sao.En: We can try a few types and see.Vi: Mình sẽ giúp anh tìm được hương vị ưng ý.En: I'll help you find the right flavor."Vi: "Hoa dẫn Minh vào một buổi thử nếm nhỏ.En: Hoa led Minh into a small tasting session.Vi: Họ thử từng loại cà phê - từ vị mạnh mẽ của Arabica từ Lâm Đồng tới vị ngọt nhẹ nhàng của Robusta từ Buôn Ma Thuột.En: They sampled each type of coffee - from the robust flavor of Arabica from Lam Dong to the gentle sweetness of Robusta from Buon Ma Thuot.Vi: Minh thưởng thức từng ngụm, cảm nhận từng tầng hương vị.En: Minh savored each sip, experiencing every layer of flavor.Vi: Cuối cùng, khi thử một loại cà phê pha trộn đặc biệt, gương mặt Minh sáng lên.En: Finally, when he tasted a special blend, Minh's face lit up.Vi: "Đây rồi, đúng là nó," Minh reo lên vui mừng.En: "Here it is, that's it," Minh exclaimed joyfully.Vi: Vị cà phê đậm đà của Arabica kết hợp hoàn hảo với vị chua nhẹ nhàng và mùi cà phê rang đặc trưng.En: The rich taste of Arabica combined perfectly with the mild acidity and distinctive roasted coffee aroma.Vi: Minh không nén nổi nụ cười hài lòng.En: Minh couldn't help but smile with satisfaction.Vi: Anh quyết định mua ngay một túi lớn để về thử pha với phin mới.En: He decided to buy a large bag immediately to try brewing with his new phin.Vi: Trên đường về nhà, Minh thấy lòng mình nhẹ nhõm và vui sướng.En: On the way home, Minh felt light-hearted and joyful.Vi: Anh nhận ra rằng, đôi khi, không nên chỉ dựa vào sự phán đoán của bản thân mà hãy tin vào sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm.En: He realized that sometimes, relying solely on one's judgment isn't enough, and it's essential to trust the help of those with experience.Vi: Với sự trợ giúp từ Hoa, Minh đã tìm được hương vị cà phê hoàn hảo mà bấy lâu nay anh hằng tìm kiếm.En: With Hoa's assistance, Minh found the perfect coffee flavor he had long been searching for.Vi: Một bước tiến nhỏ nhưng đầy ý nghĩa cho hành trình khám phá thế giới cà phê của Minh.En: A small but meaningful step in Minh's ...
    Más Menos
    13 m
  • Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit
    Jul 9 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-09-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời sáng sớm, ánh mặt trời vừa le lói qua những đám mây.En: Early in the morning, the sunlight just peered through the clouds.Vi: Mai đứng dưới chân núi Yên Tử, lòng bồi hồi.En: Mai stood at the foot of Yên Tử mountain, her heart fluttering.Vi: Mai là một người phụ nữ thành đạt, nhưng cô cảm thấy trống rỗng.En: Mai is a successful woman, but she feels empty.Vi: Mai nghe nói về sức mạnh tâm linh của núi này, và cô hy vọng sẽ tìm thấy sự an yên ở đây.En: She heard about the spiritual power of this mountain, and she hoped to find peace here.Vi: An, một người bạn thân, đã gợi ý Mai đến Yên Tử.En: An, a close friend, suggested that Mai visit Yên Tử.Vi: Linh, người chị em chí cốt, đã động viên Mai dũng cảm đối diện với chính mình.En: Linh, a dearest sister-like friend, encouraged Mai to bravely face herself.Vi: Nhưng giờ chỉ còn lại Mai, một mình giữa thiên nhiên hùng vĩ.En: But now, only Mai remains, alone amidst the majestic nature.Vi: Con đường lên đỉnh Yên Tử không dễ dàng.En: The path to the top of Yên Tử is not easy.Vi: Những bậc thang đá cổ xưa uốn lượn quanh rừng cây xanh mướt.En: Ancient stone steps wind around the lush green forest.Vi: Tiếng gió vi vu và tiếng chim hót lách tách làm lòng người thư thái.En: The sound of the wind and the chirping birds soothe one's soul.Vi: Mai bước từng bước, cảm giác mệt mỏi bắt đầu xuất hiện.En: Mai took each step as a sense of fatigue began to appear.Vi: Lòng Mai tràn ngập nghi ngờ.En: Her heart was filled with doubt.Vi: Cô nghĩ: “Liệu mình có đi đúng hướng không? Có phải cuộc sống hiện tại là điều mình thật sự muốn?”En: She thought, “Am I heading in the right direction? Is this current life what I truly want?”Vi: Mỗi khi mệt, Mai dừng lại nghỉ chân và thiền.En: Whenever she felt tired, Mai stopped to rest and meditated.Vi: Cô nhắm mắt, hít thở sâu, cố gắng lắng nghe nhịp đập của trái tim mình giữa không gian tĩnh lặng.En: She closed her eyes, took deep breaths, and tried to listen to the beat of her heart amidst the silence.Vi: Mỗi lần, cô cảm thấy nhẹ nhõm hơn một chút.En: Each time, she felt a little lighter.Vi: Nắng ngày hè bắt đầu gay gắt, mái tóc Mai ẩm ướt mồ hôi.En: The summer sun began to be harsh, and Mai's hair was damp with sweat.Vi: Đã đến đoạn cuối cùng của cuộc hành trình, nhưng đây là phần gian nan nhất.En: She reached the final stage of the journey, but it was the most challenging part.Vi: Mỗi bước chân nặng hơn, nhưng mỗi lần dừng lại để thiền đều tiếp thêm động lực cho cô.En: Each step felt heavier, but each pause for meditation reinvigorated her.Vi: Cuối cùng, Mai đặt chân lên đỉnh.En: Finally, Mai set foot on the summit.Vi: Gió mát lành thổi qua, mây vờn quanh người.En: A refreshing breeze blew by, clouds swirled around her.Vi: Đứng trên ấy, Mai ngắm nhìn cảnh vật phía dưới, lòng bỗng cảm thấy bình yên và sáng tỏ.En: Standing there, Mai gazed at the scene below, and her heart suddenly felt peaceful and clear.Vi: Mọi nghi ngờ tan biến, thay vào đó là sự rõ ràng.En: All doubts disappeared, replaced by clarity.Vi: Mai nghĩ đến công việc và cuộc sống của mình.En: Mai thought about her work and life.Vi: Cô muốn mọi thứ phải gắn liền với những giá trị thật của bản thân.En: She wanted everything to be connected to her true values.Vi: Cô quyết định, khi trở về, sẽ thay đổi.En: She decided that when she returned, she would change.Vi: Trở thành một Mai khác - biết mình muốn gì, và không ngại thực hiện điều đó.En: She would become a different Mai - one who knows what she wants and isn't afraid to pursue it.Vi: Xuống núi, Mai không còn thấy mệt mỏi.En: Descending the mountain, Mai no longer felt tired.Vi: Cô trở lại với An và Linh, kể cho họ nghe về những điều cô đã trải qua.En: She returned to An and Linh, telling them about her experiences.Vi: Cuộc sống không còn những chuỗi ngày vô định.En: Life was no longer a series of aimless days.Vi: Mai đã tìm thấy con đường của mình.En: Mai had found her path.Vi: Yên Tử không chỉ mang lại thiên nhiên xanh ngắt, mà còn mang lại bình yên trong tâm hồn.En: Yên Tử not only offers lush nature but also brings peace to the soul.Vi: Câu chuyện của Mai ...
    Más Menos
    14 m
  • Braving the Storm: Linh's Journey Beyond Vịnh Hạ Long
    Jul 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Braving the Storm: Linh's Journey Beyond Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-08-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời nắng dịu dàng của mùa hè tỏa sáng khắp Vịnh Hạ Long.En: The gentle sunshine of summer shone all over Vịnh Hạ Long.Vi: Trên mặt biển xanh trong, những đảo đá vôi cao chót vót nổi lên như những bức tượng hùng vĩ.En: On the clear blue sea, towering limestone islands rose like majestic statues.Vi: Linh đứng cạnh Minh và Thanh, cảm thấy hồi hộp và háo hức.En: Linh stood next to Minh and Thanh, feeling nervous and excited.Vi: Hôm nay lớp học sinh vật biển của Linh đi tham quan thực tế.En: Today, Linh's marine biology class was going on a field trip.Vi: "Mình nhất định sẽ tìm ra điều gì đặc biệt hôm nay!En: "I am definitely going to discover something special today!"Vi: " Linh nghĩ thầm, vẻ quyết tâm.En: Linh thought, determined.Vi: Thầy giáo bắt đầu giới thiệu về nhiệm vụ hôm nay: khám phá sinh vật biển trong vùng nước nông.En: The teacher began introducing the day's task: exploring marine life in shallow waters.Vi: Nhưng khi mọi người chú ý đến những chiếc điện thoại thay vì biển, Linh buồn lòng.En: But when everyone paid attention to their phones instead of the sea, Linh felt downhearted.Vi: Cô bé thường cảm thấy mình khác biệt so với bạn bè, ít ai chia sẻ niềm đam mê với biển của cô.En: She often felt different from her friends; few shared her passion for the sea.Vi: Mây đen bắt đầu tập trung ở chân trời, báo hiệu một cơn bão có thể đang tiến đến.En: Dark clouds began gathering on the horizon, signaling that a storm might be approaching.Vi: Linh nhận thức được tình huống nhưng niềm khao khát khám phá trở nên mãnh liệt hơn.En: Linh realized the situation, but her desire for exploration grew stronger.Vi: Lén lút nhìn xung quanh, cô quyết định rời nhóm và đi sâu hơn vào biển.En: Sneakily looking around, she decided to leave the group and go deeper into the sea.Vi: Với dụng cụ lặn, Linh lặng lẽ bơi xa ra khỏi tầm nhìn của bạn bè và thầy giáo.En: Equipped with diving gear, Linh quietly swam out of sight from her friends and teacher.Vi: Gió bắt đầu to hơn, và thầy giáo gọi to để tập hợp lại.En: The wind began to pick up, and the teacher called out loudly for everyone to regroup.Vi: Linh chưa thể trở về lúc này, điều gì đó trong lòng bảo cô phải đi xa thêm chút nữa.En: Linh couldn’t come back just yet; something inside urged her to go a bit further.Vi: Và bỗng nhiên, nó xuất hiện, lấp lánh dưới làn nước xanh: một con sứa hiếm có, với màu sắc rực rỡ như một cầu vồng.En: And suddenly, it appeared, sparkling under the blue water: a rare jellyfish, with colors as brilliant as a rainbow.Vi: Linh không thể kiềm chế nổi niềm vui.En: Linh couldn't contain her joy.Vi: Cô nhanh chóng chụp ảnh và quay lại bờ, quên mất mọi thứ xung quanh mình.En: She quickly took pictures and swam back to the shore, oblivious to everything around her.Vi: Khi lên khỏi mặt nước, cô thấy thầy giáo đang đứng chờ, khuôn mặt đầy lo lắng và có cả chút giận dữ.En: Upon resurfacing, she saw the teacher waiting, face full of worry and a bit of anger.Vi: "Linh, em đã ở đâu?En: "Linh, where have you been?Vi: Bão sắp tới rồi!En: A storm is coming!"Vi: " thầy giáo gọi lớn.En: the teacher shouted.Vi: Nhưng khi Linh chìa ra những bức ảnh của con sứa, sự giận dữ nhanh chóng tan biến.En: But when Linh presented the photos of the jellyfish, the anger quickly faded.Vi: Thay vào đó, một nụ cười tự hào hiện lên trên khuôn mặt thầy.En: Instead, a proud smile appeared on the teacher’s face.Vi: Linh không bị trách mắng mà ngược lại, khám phá của cô trở thành điểm nhấn của chuyến đi.En: Linh wasn’t scolded; on the contrary, her discovery became the highlight of the trip.Vi: Các bạn cùng lớp bắt đầu quan tâm hơn đến biển và Linh cảm thấy hạnh phúc vô cùng.En: Her classmates began taking more interest in the sea, and Linh felt immensely happy.Vi: Lần đầu tiên, cô thấy mình thuộc về nơi đây, với những người này.En: For the first time, she felt she belonged here, with these people.Vi: Cuối cùng, khi trời bắt đầu mưa rào, Linh cùng mọi người trở về.En: Finally, as the rain started to pour, Linh returned with everyone.Vi: Trong lòng, cô biết rằng niềm đam mê của mình có ý nghĩa.En: In her heart, she knew her ...
    Más Menos
    14 m
  • Mending Bonds at Ba Na Hills: A Sibling Journey
    Jul 7 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Mending Bonds at Ba Na Hills: A Sibling Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-07-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa hè ở Ba Na Hills rực rỡ và sôi động.En: Summer at Ba Na Hills is vibrant and lively.Vi: Minh và Linh, hai anh em, cùng lên kế hoạch chuyến đi về khu du lịch nổi tiếng này.En: Minh and Linh, the siblings, planned a trip to this famous tourist spot.Vi: Không có lễ hội lớn nào, nhưng bầu không khí vẫn thoải mái và thư giãn.En: There was no major festival, but the atmosphere was still pleasant and relaxed.Vi: Minh, người anh trai lớn, rất yêu thích phiêu lưu.En: Minh, the older brother, loved adventure.Vi: Anh muốn dùng chuyến đi này để sửa chữa mối quan hệ với Linh sau lần tranh cãi căng thẳng.En: He wanted to use this trip to mend his relationship with Linh after a tense argument.Vi: Linh, em gái, luôn cảm thấy mình không được gia đình lắng nghe.En: Linh, the younger sister, always felt unheard by her family.Vi: Dù cảnh đẹp và không khí trong lành, hai anh em vẫn cảm thấy có gì đó chưa ổn.En: Despite the beautiful scenery and fresh air, the siblings still felt something was not quite right.Vi: Ba Na Hills với cáp treo và dãy núi xanh ngắt.En: Ba Na Hills with cable cars and lush green mountains.Vi: Du khách đông đúc dạo bước, chụp ảnh và cười nói rộn ràng.En: Crowds of tourists strolled, taking photos and chatting cheerfully.Vi: Minh nhận thấy Linh hơi tách biệt, mắt cô như dõi theo một đường xa xăm.En: Minh noticed Linh was a bit withdrawn, her eyes seemed to follow a distant path.Vi: Không gian quanh họ dường như rõ ràng, nhưng giữa Minh và Linh, bức tường vô hình vẫn tồn tại.En: The space around them seemed clear, but between Minh and Linh, the invisible wall still existed.Vi: Vào lúc trưa, Minh quyết định đưa Linh đến một góc yên tĩnh hơn.En: At noon, Minh decided to take Linh to a quieter corner.Vi: Họ đi bộ dọc một con đường nhỏ dẫn tới một ngôi chùa cổ nằm trên đồi.En: They walked along a small path leading to an ancient temple on the hill.Vi: Khi họ đến nơi, trời bỗng chuyển xám và mưa rào bất ngờ ập tới.En: When they arrived, the sky suddenly turned gray and a sudden downpour struck.Vi: Minh và Linh vội vã trú dưới mái hiên của chùa.En: Minh and Linh hurried under the temple's eaves for shelter.Vi: Trong tiếng mưa rơi, Minh nhìn Linh và bắt đầu nói nhẹ nhàng.En: In the sound of falling rain, Minh looked at Linh and began to speak softly.Vi: "Em à, anh biết gần đây anh đã không chịu nghe em nói.En: "Sister, I know I haven't been listening to you lately."Vi: " Linh im lặng, nhìn xuống đất rồi ngẩng lên.En: Linh was silent, looking down at the ground before looking up.Vi: Ánh mắt Linh chứa đựng nhiều nỗi niềm.En: Her eyes held many emotions.Vi: "Em chỉ muốn mọi người hiểu em hơn," Linh lên tiếng, giọng nhẹ nhưng rõ ràng.En: "I just want people to understand me better," Linh spoke up, her voice light but clear.Vi: Cô cảm giác rằng dù chỉ nói ra, gánh nặng cũng đã vơi đi phần nào.En: She felt that just by expressing herself, some of the burden had been lifted.Vi: Minh gật đầu, hiểu rằng đây là lúc để lắng nghe.En: Minh nodded, realizing it was time to listen.Vi: "Anh xin lỗi, Linh.En: "I'm sorry, Linh.Vi: Anh sẽ cố gắng lắng nghe.En: I will try my best to listen.Vi: Anh muốn em biết rằng em rất quan trọng với anh.En: I want you to know that you are very important to me."Vi: "Trong lúc mưa vẫn rơi, hai anh em ngồi cạnh nhau, cùng ngắm nhìn khung cảnh Ba Na Hills ướt át, nhưng lòng cảm giác nhẹ nhõm hơn.En: While the rain continued to fall, the siblings sat next to each other, watching the drenched view of Ba Na Hills, but with a lighter heart.Vi: Mưa dần tạnh, cả hai đồng ý sẽ cố gắng sửa chữa và cải thiện mối quan hệ anh em.En: As the rain gradually stopped, they agreed to try to repair and improve their sibling relationship.Vi: Họ rời khỏi chùa, cùng nhau bước xuống dốc.En: They left the temple, walking down the hill together.Vi: Ánh mặt trời dần rọi lại, chiếu sáng con đường phía trước.En: The sunlight began to shine again, illuminating the path ahead.Vi: Minh cảm thấy mình đã học được cách cảm thông hơn, còn Linh, cô thấy mình được lắng nghe và an tâm hơn khi nói lên cảm xúc của mình.En: Minh felt he had learned to empathize more, while Linh felt heard and more assured in expressing her feelings.Vi: Cuối cùng, chuyến đi đã ...
    Más Menos
    14 m