Episodios

  • Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels
    Oct 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu đến, trời hơi se lạnh.En: Autumn arrived, and the weather was slightly chilly.Vi: Minh đứng trước cổng vào địa đạo Củ Chi.En: Minh stood in front of the entrance to the Củ Chi tunnels.Vi: Ánh mắt anh đầy xúc động khi thấy Thu bước ra khỏi xe.En: His eyes were filled with emotion as he saw Thu stepping out of the car.Vi: Minh và Thu đã từng là bạn thân thời trung học.En: Minh and Thu had once been close friends in high school.Vi: Nhưng giờ, bao nhiêu năm đã trôi qua từ ngày họ chia tay.En: But now, many years had passed since the day they parted ways.Vi: "Thu!En: "Thu!"Vi: " Minh gọi lớn.En: Minh called out loudly.Vi: "Minh!En: "Minh!"Vi: " Thu cười, đôi mắt lấp lánh niềm vui.En: Thu smiled, her eyes sparkling with joy.Vi: Cùng bước vào những đường hầm bí ẩn, họ cảm thấy hồi hộp như thể đang du hành ngược về quá khứ.En: As they entered the mysterious tunnels together, they felt as excited as if they were traveling back in time.Vi: Những đường hầm trong địa đạo tối tăm và hẹp.En: The tunnels in the network were dark and narrow.Vi: Minh chỉ vào những hiện vật từ thời chiến tranh, ánh mắt anh sáng lên khi kể về mỗi câu chuyện đầy hào hùng.En: Minh pointed to the wartime artifacts, his eyes lighting up as he recounted each heroic story.Vi: Thu chăm chú nghe, cố gắng liên kết những ký ức xa xôi với hiện thực ngày nay.En: Thu listened carefully, trying to link distant memories with present reality.Vi: Chiếc đèn pin nhỏ soi sáng từng góc tường, từng chiếc hầm chật chội mở ra những trang lịch sử sống động.En: The small flashlight illuminated every corner of the walls, each cramped chamber revealing vibrant pages of history.Vi: Minh muốn biết nhiều hơn về cuộc sống của Thu.En: Minh wanted to know more about Thu's life.Vi: "Cậu đã làm gì trong suốt những năm qua?En: "What have you been doing all these years?"Vi: ""Ở nước ngoài, mình học kiến trúc," Thu kể.En: "Abroad, I studied architecture," Thu recounted.Vi: "Nhưng lòng luôn nhớ về quê hương.En: "But my heart always yearned for my homeland."Vi: "Hai người dừng lại nghỉ bên cạnh bức tượng nhỏ nằm khuất trong bóng tối.En: The two of them stopped to rest beside a small statue hidden in the shadows.Vi: Minh nhìn Thu, cảm nhận áp lực từ năm tháng xa cách và câu chuyện cuộc đời khác nhau.En: Minh looked at Thu, feeling the pressure of years apart and their different life stories.Vi: Anh lo lắng không biết liệu họ có thể chia sẻ gì với nhau nữa.En: He was worried about whether they could share anything with each other anymore.Vi: "Hồi đó mình đã to tiếng với cậu," Minh thầm thì.En: "I raised my voice at you back then," Minh whispered.Vi: "Xin lỗi, Thu.En: "I'm sorry, Thu."Vi: "Thu cười nhẹ, "Đừng lo.En: Thu smiled gently, "Don't worry.Vi: Chuyện cũ thôi mà.En: It's all in the past.Vi: Mình cũng đã suy nghĩ quá nhiều.En: I thought too much about it too."Vi: "Họ tiếp tục đi, nhưng rồi lạc lối trong những hầm tối.En: They continued walking, but then lost their way in the dark tunnels.Vi: Xung quanh chỉ có bóng tối và im lặng.En: Surrounding them was only darkness and silence.Vi: Minh cảm thấy lo lắng tăng dần.En: Minh felt his anxiety growing.Vi: Nhưng Thu nắm lấy tay Minh, nói, "Bình tĩnh, mình không sao đâu.En: But Thu took Minh's hand and said, "Calm down, I'm alright."Vi: "Trong khoảnh khắc ấy, Minh nhận ra, tình bạn thật sự có thể vượt qua thời gian và những thay đổi cuộc sống.En: In that moment, Minh realized that true friendship can overcome time and life's changes.Vi: Họ nói chuyện nhiều hơn, chia sẻ những kỷ niệm đã qua và dự định tương lai.En: They talked more, sharing past memories and future plans.Vi: Trong đường hầm tối, họ tìm lại được mối liên kết vẫn âm thầm tồn tại.En: In the dark tunnel, they found the silent connection that still existed.Vi: Cuối cùng, ánh sáng mờ hiện ra phía trước.En: Finally, a dim light appeared ahead.Vi: Minh và Thu tìm được lối ra, trời chiều đổ bóng ấm áp lên mặt đất.En: Minh and Thu found their way out, the afternoon light casting a warm glow on the ground.Vi: Ngày hôm nay, họ đã thấu hiểu nhau hơn.En: Today, they understood each other better.Vi: "Cảm ơn, Thu," Minh mỉm cười nhẹ nhàng.En: "Thank you, Thu," Minh smiled ...
    Más Menos
    14 m
  • Legends Unearthed: Discovering Củ Chi's Hidden Secrets
    Oct 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Legends Unearthed: Discovering Củ Chi's Hidden Secrets Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-03-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Lá thu bay nhẹ trong gió, rơi rụng trên mặt đất, hòa vào không khí mát mẻ của mùa Trung Thu.En: The autumn leaves gently float in the wind, falling to the ground, merging with the cool air of the Trung Thu season.Vi: Trên con đường dẫn đến Địa đạo Củ Chi, Linh và Quan chậm rãi bước đi, lòng đầy háo hức về cuộc phiêu lưu sắp tới.En: On the road leading to the Địa đạo Củ Chi, Linh and Quan walk slowly, their hearts full of excitement for the upcoming adventure.Vi: “Quan, tớ chắc chắn rằng có một bảo vật ẩn giấu ở đây, nó có thể chứng minh truyền thuyết về vị anh hùng mà đêm qua tớ đã đọc,” Linh nói, mắt sáng rỡ, giọng nói đầy khao khát.En: "Quan, I'm sure there's a treasure hidden here, something that can prove the legend of the hero I read about last night," Linh said, her eyes bright, voice filled with longing.Vi: Quan nhíu mày suy tư, “Cậu chỉ dựa vào lời kể thôi sao, Linh? Lối đi trong địa đạo rất nguy hiểm.”En: Quan frowned thoughtfully, “You’re only relying on a story, Linh? The paths in the tunnels are very dangerous.”Vi: Nhưng Linh không lùi bước, với đam mê mãnh liệt trong lòng.En: But Linh did not back down, with a strong passion in her heart.Vi: Cô luôn được hấp dẫn bởi những câu chuyện xưa cũ và mong muốn khám phá bí mật chưa từng biết.En: She was always drawn to stories of old and eager to uncover unknown secrets.Vi: Còn Quan, tuy lo lắng, nhưng vì tình bạn lâu năm nên đã theo chân cô bạn của mình.En: As for Quan, though worried, he followed his long-time friend out of friendship.Vi: Bước chân hai người vang lên trong yên tĩnh của địa đạo.En: Their footsteps echoed in the silence of the tunnel.Vi: Khi cả hai đi sâu vào trong, ánh đèn lấp ló từ chiếc đèn pin nhỏ cầm theo, thắp sáng những đoạn đường u tối, hẹp và quanh co.En: As they ventured deeper inside, faint light from the small flashlight they carried illuminated the dark, narrow, and winding paths.Vi: Họ cúi đầu, lom khom lần mò, hướng đến đoạn đường hầm ít người qua lại.En: They bent down, crouching their way towards a less-traveled section of the tunnel.Vi: “Ở phía trước, kìa Quan!” Linh thốt lên khi nhác thấy một vết nứt nhỏ trên tường đất.En: “Up ahead, right there Quan!” Linh exclaimed when she caught sight of a small crack on the dirt wall.Vi: Cô cẩn thận rọi đèn chiếu sáng hơn, để lộ ra một hộp gỗ cổ xưa, ngập ngừng kẹp giữa những mảnh đất mềm.En: She cautiously shone her light to reveal an ancient wooden box, hesitantly wedged between the soft earth.Vi: Quan ngập ngừng, “Nhưng chúng ta đã đi rất sâu trong đường hầm. Nguy hiểm lắm…”En: Quan hesitated, “But we’ve gone very deep into the tunnel. It’s very dangerous…”Vi: Linh nín thở, dứt khoát rút hộp gỗ ra.En: Holding her breath, Linh resolutely pulled out the wooden box.Vi: Mặt trên hộp khắc chạm mạng những hoa văn tinh xảo và ký tự cổ.En: On its surface were intricately carved patterns and ancient characters.Vi: Tuy nhiên, khi hộp vừa rời khỏi vị trí, đất xung quanh bất ngờ vang lên một tiếng rạn nứt lớn.En: However, as soon as the box was removed from its place, the surrounding earth suddenly emitted a loud cracking sound.Vi: Linh và Quan hoảng hốt nhìn nhau, biết rằng họ không còn nhiều thời gian.En: Linh and Quan looked at each other in panic, knowing they didn't have much time.Vi: “Chạy nhanh lên, Quan!” Linh hét lên, cầm chắc hộp gỗ trong tay.En: “Run quickly, Quan!” Linh shouted, holding the wooden box tightly in her hand.Vi: Hai người chạy vội trên con đường hẹp, tâm trí chỉ toàn là tiếng ầm ầm kinh hoàng của đoạn hầm đang sụp xuống sau lưng họ.En: The two of them rushed down the narrow path, minds filled only with the terrifying rumble of the tunnel collapsing behind them.Vi: Cuối cùng, họ cũng thoát ra khỏi địa đạo, người nồng nặc mùi đất, nhưng trên môi nở nụ cười rạng ngời.En: Finally, they emerged from the tunnel, bodies covered in the smell of earth, but with radiant smiles on their faces.Vi: Linh ôm chặt hộp gỗ điêu khắc, mắt ngấn nước vì xúc động.En: Linh hugged the intricately carved wooden box, her eyes filled with tears of emotion.Vi: “Tớ đã làm được rồi, chúng ta đã tìm thấy bảo ...
    Más Menos
    16 m
  • From Lanterns to Friendship: A Moon Festival Miracle
    Oct 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Lanterns to Friendship: A Moon Festival Miracle Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ở một góc yên bình của thành phố nhộn nhịp, trại trẻ mồ côi rạng rỡ với tiếng cười trẻ thơ.En: In a tranquil corner of the bustling city, the orphanage was aglow with the laughter of children.Vi: Những chú đèn lồng nhiều màu sắc lung linh, bánh Trung Thu đầy ắp trên bàn, tất cả tạo nên một không khí ấm áp và lễ hội.En: Colorful lanterns shimmered, and bánh Trung Thu were piled high on the table, creating a warm and festive atmosphere.Vi: Bao và Lan là hai tình nguyện viên trẻ tham gia sự kiện Tết Trung Thu tại đây.En: Bao and Lan were two young volunteers participating in the Tết Trung Thu event here.Vi: Bao là sinh viên đại học, nhiệt huyết với công tác xã hội.En: Bao was a university student passionate about social work.Vi: Anh luôn cảm thấy cô đơn, mong muốn tìm thấy sự gắn kết với người khác.En: He always felt lonely, yearning to connect with others.Vi: Lan, trái ngược, là một tình nguyện viên giàu lòng nhân ái và yêu nghệ thuật.En: Lan, in contrast, was a compassionate volunteer with a love for the arts.Vi: Cô muốn tạo ra ký ức thật đẹp cho bọn trẻ bằng chính những đèn lồng do cô làm.En: She wanted to create beautiful memories for the children with her handmade lanterns.Vi: Khi đến trại trẻ, Bao và Lan gặp nhau lần đầu.En: When they arrived at the orphanage, Bao and Lan met each other for the first time.Vi: Bao có cách tiếp cận thực tế, thường ưu tiên việc cần làm trước.En: Bao had a practical approach, often prioritizing tasks that needed to be done first.Vi: Lan, với sự sáng tạo, luôn nghĩ cách làm mọi thứ thêm phần sinh động.En: Lan, with her creativity, always thought of ways to make everything more lively.Vi: Ngay từ đầu, họ đã gặp khó khăn để thấu hiểu nhau.En: From the start, they struggled to understand each other.Vi: Bao lo lắng về thời gian và hiệu quả tổ chức, trong khi Lan chỉ muốn chú trọng vào niềm vui và sáng tạo.En: Bao worried about the timing and effectiveness of the organization, while Lan just wanted to focus on fun and creativity.Vi: Tuy nhiên, khi thấy những ánh mắt háo hức của bọn trẻ, cả hai quyết định thay đổi.En: However, when they saw the eager eyes of the children, both decided to change.Vi: Bao thấy được giá trị của sự sáng tạo, đồng ý hỗ trợ Lan trong việc làm đèn lồng.En: Bao recognized the value of creativity and agreed to assist Lan in making the lanterns.Vi: Lan cũng bắt đầu lắng nghe đề xuất thực tiễn của Bao để sự kiện diễn ra suôn sẻ hơn.En: Lan also began to listen to Bao's practical suggestions to ensure the event ran more smoothly.Vi: Đêm Trung Thu, trại trẻ rực rỡ ánh sáng nhiều màu khi các chú đèn lồng được thắp lên.En: On the night of Trung Thu, the orphanage was ablaze with multi-colored lights as the lanterns were lit.Vi: Bao và Lan dẫn đầu đoàn rước đèn, tiếng cười vang vọng khắp nơi.En: Bao and Lan led the lantern procession, laughter echoing everywhere.Vi: Trong giây phút ấy, họ nhận ra sự kết hợp của mình đã đem lại niềm vui cho bọn trẻ và xây dựng một mối liên kết sâu sắc giữa họ.En: In that moment, they realized that their collaboration had brought joy to the children and fostered a deep bond between them.Vi: Khi sự kiện kết thúc, Bao nhìn Lan và cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm.En: As the event concluded, Bao looked at Lan and felt a sense of relief.Vi: Sự hợp tác giúp anh mở lòng với sự sáng tạo của người khác.En: The collaboration had helped him open up to the creativity of others.Vi: Lan cũng nhìn Bao với sự trân trọng, biết ơn những ý kiến thực tế mà anh đã mang lại.En: Lan also looked at Bao with appreciation, grateful for the practical insights he had provided.Vi: Cả hai cười, ánh mắt họ chứa đựng nhiều lời chưa nói, nhưng đầy ý nghĩa hứa hẹn một tình bạn, hoặc có thể nhiều hơn thế, sẽ nảy nở từ đây.En: They both smiled, their eyes carrying many unspoken words but filled with the promise of a friendship, or perhaps something more, blossoming from here. Vocabulary Words:tranquil: yên bìnhbustling: nhộn nhịporphanage: trại trẻ mồ côiaglow: rạng rỡlantern: đèn lồngshimmer: lung linhvolunteer: tình nguyện viêncompassionate: giàu lòng nhân áiarts: nghệ thuậtpractical: thực tếapproach: cách tiếp ...
    Más Menos
    13 m
  • Finding Home: Minh's Journey to Belonging at Trung Thu
    Oct 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: Minh's Journey to Belonging at Trung Thu Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-02-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Đêm Trung Thu đang về làng.En: The Trung Thu night is returning to the village.Vi: Trong trại trẻ mồ côi giữa lòng Hà Nội, sân rộng rộn ràng tiếng cười trẻ con.En: In the orphanage in the heart of Hà Nội, the wide courtyard is filled with the laughter of children.Vi: Cả khoảng trời sáng lên bởi ánh đèn lồng đủ màu treo lủng lẳng trên cao.En: The whole sky brightens up with colorful lanterns hanging high.Vi: Hương bánh trung thu thơm ngào ngạt khắp nơi.En: The fragrance of mooncakes fills the air everywhere.Vi: Minh đứng bên cánh cửa gỗ cũ, nhìn ra sân.En: Minh stands by the old wooden door, looking out at the courtyard.Vi: Cậu bé mười tuổi, trầm tư và có cái nhìn lơ đãng. Trong lòng Minh luôn trăn trở một câu hỏi: "Nguồn gốc của mình ở đâu?".En: The ten-year-old boy, thoughtful and with a distant gaze, always has one question on his mind: "Where do I come from?"Vi: Những lễ hội như thế này chỉ làm Minh thấy bản thân khác biệt.En: Festivals like these only make Minh feel different.Vi: Minh thấy mình lạc lõng, khi người xung quanh kể về gia đình, ông bà, và truyền thống.En: Minh feels lost when those around him talk about family, grandparents, and traditions.Vi: Minh không có những câu chuyện ấy.En: Minh doesn't have those stories.Vi: Lan và Tuấn, hai bạn cùng nhóm, đang bận rộn làm lồng đèn ông sao từ giấy và tre.En: Lan and Tuấn, two of his friends in the group, are busy making star-shaped lanterns from paper and bamboo.Vi: Minh cố gắng hòa nhập, bước đến gần các bạn.En: Minh tries to join in, stepping closer to his friends.Vi: "Minh có muốn thử không?", Lan hỏi khi thấy Minh đứng đó.En: "Do you want to try, Minh?" Lan asks when she sees Minh standing there.Vi: Cậu chần chừ một lát, rồi gật đầu.En: He hesitates for a moment, then nods.Vi: Cả buổi chiều, Minh cùng bạn ghép từng mảnh tre, dán từng tờ giấy màu.En: All afternoon, Minh and his friends assembled bamboo pieces and glued colored paper sheets.Vi: Dần dần, chiếc lồng đèn ông sao hoàn chỉnh hiện lên, ánh lên niềm vui.En: Gradually, the complete star lantern emerged, shining with joy.Vi: Minh cảm nhận được tay mình không còn vụng về, mà cùng với bạn bè tạo ra một thứ đẹp đẽ.En: Minh felt that his hands were no longer clumsy, but together with his friends, they created something beautiful.Vi: Khi đêm đến, các cô chú ở trại trẻ tổ chức diễu hành.En: As night fell, the caretakers at the orphanage organized a parade.Vi: Ánh lửa từ lồng đèn soi rọi trên gương mặt hân hoan của những đứa trẻ.En: The light from the lanterns illuminated the joyful faces of the children.Vi: Minh cầm chiếc lồng đèn của mình, hòa vào dòng người rộn ràng.En: Minh held his lantern, blending into the lively crowd.Vi: Dưới ánh trăng, Minh cảm thấy không còn đơn độc.En: Under the moonlight, Minh felt no longer alone.Vi: Trong khoảnh khắc ấy, giữa tiếng trống rộn ràng, Minh như thấy những câu chuyện xưa cũ mà các bạn vẫn kể.En: In that moment, amidst the lively drumbeats, Minh seemed to see the old stories his friends always shared.Vi: Cậu mỉm cười, bởi nhận ra rằng mình đã có một gia đình - một gia đình thật đặc biệt.En: He smiled, having realized that he had a family—a truly special family.Vi: Trong ánh sáng rực rỡ của đèn lồng, Minh bắt đầu hiểu giá trị của tình bạn và sự sẻ chia.En: In the brilliant light of the lanterns, Minh began to understand the value of friendship and sharing.Vi: Minh đứng cạnh Lan và Tuấn, ngắm nhìn ánh trăng tròn treo trên cao.En: Minh stood next to Lan and Tuan, gazing at the full moon high above.Vi: Cậu cảm thấy ấm áp, cảm thấy mình thuộc về nơi đây.En: He felt warm, felt that he belonged here.Vi: Trại trẻ không chỉ là nơi trú ngụ, mà là một ngôi nhà thực sự của Minh.En: The orphanage was not just a shelter, but Minh's true home.Vi: Từ đó, Minh không chỉ thấy trung thu là một lễ hội đẹp, mà còn thấy rằng, dù ở đâu, mình cũng không cô đơn.En: From then on, Minh not only saw Trung Thu as a beautiful festival but also felt that no matter where he was, he was not alone.Vi: Kết thúc buổi đêm vui tươi, Minh cầm tay bạn bè trở về.En: Ending the joyful night, Minh held his friends' hands as they returned.Vi: Trái tim cậu đã tràn ...
    Más Menos
    14 m
  • Lanterns and Lenses: A Hà Nội Festival Friendship
    Oct 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns and Lenses: A Hà Nội Festival Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong những con phố nhộn nhịp của Hà Nội, lễ hội mùa thu đang diễn ra.En: In the bustling streets of Hà Nội, the autumn festival is taking place.Vi: Đèn lồng đủ màu sắc lung linh treo cao, tạo thành một bức tranh rực rỡ dưới bầu trời đêm.En: Lanterns of all colors glimmering hang high, creating a dazzling picture under the night sky.Vi: Tiếng nhạc truyền thống vang lên, quyện cùng mùi thơm của bánh nướng, bánh dẻo từ các quầy hàng ven đường.En: The sound of traditional music resonates, mingling with the aroma of "bánh nướng" and "bánh dẻo" from street stalls.Vi: Mọi người đi lại trong niềm vui, tiếng cười rộn ràng.En: People wander joyfully, laughter echoing.Vi: Linh, một sinh viên đại học, yêu thích văn hóa Việt Nam.En: Linh, a university student, loves Vietnamese culture.Vi: Cô đến lễ hội để tìm cảm hứng mới, hưởng trọn không khí vui tươi của đêm hội.En: She comes to the festival to find new inspiration, to fully enjoy the joyous atmosphere of the festival night.Vi: Nhưng bên cạnh, bạn bè của Linh chỉ chăm chú chụp ảnh tự sướng, ít ai quan tâm đến đèn lồng hay âm nhạc.En: But alongside her, Linh's friends are only focused on taking selfies, with few paying attention to the lanterns or the music.Vi: Cô cảm thấy không hòa hợp với họ và quyết định đi dạo một mình.En: She feels out of place with them and decides to stroll alone.Vi: Bên kia góc phố, Minh, một nhiếp ảnh gia trẻ đầy nhiệt huyết, đang tìm cách chụp bức hình hoàn hảo.En: Across the street corner, Minh, a young photographer full of enthusiasm, is trying to capture the perfect shot.Vi: Minh lấp lánh với chiếc máy ảnh trong tay, không ngừng tìm kiếm khoảnh khắc đáng nhớ.En: Minh glitters with a camera in hand, constantly seeking unforgettable moments.Vi: Nhưng anh gặp khó khăn khi không biết làm sao để nắm bắt hồn của lễ hội qua ảnh của mình.En: But he encounters difficulty as he doesn't know how to capture the soul of the festival through his photos.Vi: Linh bước đi dưới ánh đèn vàng kim của đèn lồng, cô lang thang theo cảm giác.En: Linh walks under the golden light of the lanterns, wandering along with her intuitions.Vi: Minh, trong lòng hứng thú, quyết định leo lên một ngọn đồi nhỏ bên phải.En: Filled with excitement, Minh decides to climb a small hill to the right.Vi: Từ trên cao, Minh hy vọng có cái nhìn toàn cảnh về lễ hội.En: From above, Minh hopes to get an overview of the festival.Vi: Khi anh tới đỉnh đồi, một bất ngờ thú vị đang chờ đón.En: When he reaches the top of the hill, an interesting surprise awaits.Vi: Tại đỉnh đồi, Minh gặp Linh.En: At the top of the hill, Minh meets Linh.Vi: Ánh đèn lồng chiếu sáng xung quanh, làm khuôn mặt cả hai rạng rỡ giữa không gian lung linh.En: The light of the lanterns illuminates the surroundings, making both of their faces radiant amidst the shimmering space.Vi: Minh nhìn Linh, mỉm cười chào hỏi.En: Minh looks at Linh and smiles in greeting.Vi: Cuộc trò chuyện của họ bắt đầu, đầu tiên thật ngại ngùng, nhưng dần dần thêm phần thoải mái.En: Their conversation begins, initially awkward, but gradually becoming more comfortable.Vi: Linh chia sẻ niềm yêu thích văn hóa truyền thống, trong khi Minh háo hức lắng nghe, tìm thấy cảm hứng mới từ câu chuyện của cô.En: Linh shares her love for traditional culture, while Minh eagerly listens, finding new inspiration from her story.Vi: Dưới bầu trời đầy sao, giữa ánh sáng của lễ hội, Linh và Minh quyết định giữ liên lạc.En: Under the starry sky, amidst the lights of the festival, Linh and Minh decide to keep in touch.Vi: Họ đồng ý gặp lại để khám phá thêm những sự kiện văn hóa khác.En: They agree to meet again to explore more cultural events.Vi: Trong đêm thu, Linh cảm thấy được trân trọng hơn về sở thích của mình, còn Minh tìm thấy nguồn cảm hứng mới từ góc nhìn của Linh.En: In the autumn night, Linh feels more valued for her interests, while Minh finds new inspiration from Linh's perspective.Vi: Lễ hội mùa thu đã kết thúc, nhưng một khởi đầu mới đã xuất hiện trong trái tim của hai người.En: The autumn festival has ended, but a new beginning has emerged in the hearts of the two.Vi: Ở nơi ánh đèn lồng bừng sáng, họ tìm thấy ...
    Más Menos
    13 m
  • Lanterns, Laughter, and a Bird: A First Date Like No Other
    Oct 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns, Laughter, and a Bird: A First Date Like No Other Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-01-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong làn gió mùa thu mát lành, Huong bước vào quán cà phê nơi hẹn gặp Minh lần đầu.En: In the cool autumn breeze, Huong stepped into the café where she was meeting Minh for the first time.Vi: Quán cà phê này nhỏ nhưng ấm áp, trang trí bởi những chiếc đèn lồng lung linh của Tết Trung Thu.En: This café was small but cozy, decorated with the twinkling lanterns of the Tết Trung Thu festival.Vi: Mùi hương cà phê và bánh bí ngô hòa quyện trong không khí tạo nên sự thoải mái.En: The scent of coffee and pumpkin pastries mingled in the air, creating a sense of comfort.Vi: Huong hơi hồi hộp.En: Huong was a bit nervous.Vi: Cô rất coi trọng truyền thống và muốn tạo ấn tượng tốt với Minh.En: She valued tradition greatly and wanted to make a good impression on Minh.Vi: Đó cũng là lý do Huong chỉnh sửa lần cuối mái tóc đen dài của mình trước khi bước tới bàn.En: That was also why she made a final adjustment to her long black hair before approaching the table.Vi: Minh đã ngồi chờ sẵn, trông thoải mái với nụ cười rạng rỡ.En: Minh was already sitting there, appearing relaxed with a radiant smile.Vi: Nhưng, điều bất ngờ lớn nhất mà Huong không ngờ tới là con chim trên vai Minh.En: But the biggest surprise Huong did not anticipate was the bird on Minh's shoulder.Vi: Minh chào Huong vui vẻ: “Chào Huong!En: Minh cheerfully greeted Huong: "Hello Huong!Vi: Anh mang một người bạn đặc biệt đến gặp em!En: I brought a special friend to meet you!"Vi: ” Nghe vậy, Huong không khỏi ngạc nhiên.En: Hearing that, Huong couldn't help but be surprised.Vi: Minh nghĩ rằng tặng chim là truyền thống để tặng trong dịp hẹn hò đầu tiên.En: Minh thought that giving a bird was a traditional gift for a first date.Vi: Huong cười, cố gắng giữ bình tĩnh: “Ồ, dễ thương thật!En: Huong smiled, trying to remain calm: "Oh, that's really cute!"Vi: ”Bất ngờ, con chim sải cánh và bay khắp quán, khiến mọi người ngạc nhiên.En: Suddenly, the bird spread its wings and flew around the café, astonishing everyone.Vi: Minh hốt hoảng đứng lên: “Ôi không!En: Minh stood up in a panic: "Oh no!Vi: Anh xin lỗi!En: I'm sorry!"Vi: ”, anh lúng túng chạy theo chú chim, làm mọi người trông theo.En: he said, awkwardly running after the bird, causing everyone to look on.Vi: Đó là một cảnh tượng hài hước nhưng không kém phần hỗn loạn.En: It was a humorous yet chaotic scene.Vi: Huong nhìn theo, không thể không bật cười trước sự vụng về nhưng chân thành của Minh.En: Huong watched, unable to suppress her laughter at Minh's clumsy but sincere efforts.Vi: Cuối cùng, Minh cũng bắt được chú chim và đặt nó trở lại lồng.En: Finally, Minh managed to catch the bird and put it back in its cage.Vi: Anh thở dài nhẹ nhõm, rồi cười ngượng ngùng: “Xin lỗi Huong, anh có lẽ không nên mang theo bạn nhỏ này.En: He sighed with relief, then smiled sheepishly: "Sorry Huong, I probably shouldn't have brought this little friend.Vi: Anh thật sự chỉ muốn làm em ấn tượng.En: I really just wanted to impress you."Vi: ”Huong cười dịu dàng: “Không sao, Minh.En: Huong smiled gently: "It's okay, Minh.Vi: Hôm nay thật đặc biệt.En: Today was truly special.Vi: Em hiểu là anh chỉ muốn làm tốt nhất.En: I understand that you just wanted to do your best.Vi: Chúng ta hãy quên đi và thưởng thức cà phê nhé?En: Let's forget about it and enjoy our coffee, shall we?"Vi: ”Họ cùng ngồi xuống, thưởng thức tách cà phê thơm ngát.En: They sat together and savored the fragrant coffee.Vi: Mọi thứ dường như trở lại trật tự.En: Everything seemed to return to order.Vi: Vụ xáo trộn ban nãy đã mang lại một điều không ngờ: cả Huong và Minh đều tìm thấy tiếng cười và sự gắn kết trong sự hỗn loạn đó.En: The earlier commotion had brought about an unexpected effect: both Huong and Minh found laughter and connection in the chaos.Vi: Sau buổi hẹn này, Huong nhận ra rằng đôi khi cuộc sống cần sự linh hoạt và bất ngờ, trong khi Minh hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của truyền thống.En: After this date, Huong realized that sometimes life requires flexibility and surprises, while Minh understood more about the importance of tradition.Vi: Cả hai bước ra khỏi quán với nụ cười nhẹ nhàng và hy vọng cho những cuộc gặp tiếp theo.En: They ...
    Más Menos
    13 m
  • Trust in Tech: A Mid-Autumn Innovation Triumph
    Sep 30 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Trust in Tech: A Mid-Autumn Innovation Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-30-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đó là một ngày đẹp trời tại TechHub Startup Incubator ở Thành phố Hồ Chí Minh.En: It was a beautiful day at the TechHub Startup Incubator in Thành phố Hồ Chí Minh.Vi: Trời thu se lạnh, gió nhẹ lướt qua những tòa nhà, và trên cây, các chiếc đèn lồng rực rỡ sắc màu đang bay phấp phới, báo hiệu một mùa Tết Trung Thu đang đến gần.En: The autumn air was cool, a gentle breeze swept through the buildings, and on the trees, colorful lanterns fluttered in the wind, signaling that the Tết Trung Thu season was approaching.Vi: Trong không khí nhộn nhịp của TechHub, Hạnh đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng.En: In the bustling atmosphere of TechHub, Hạnh was preparing for an important presentation.Vi: Cô đã phát triển một phần mềm có thể thay đổi cách mọi người kết nối trong các dịp lễ hội.En: She had developed a software that could change the way people connect during festive occasions.Vi: Phần mềm này không chỉ đơn giản là một ứng dụng, mà là một cách để mọi người cảm thấy gần gũi nhau hơn dù họ ở đâu.En: This software was not just a simple application, but a way for people to feel closer to each other no matter where they were.Vi: Nhưng điều khiến Hạnh lo lắng là phần mềm vẫn còn một lỗi nhỏ mà cô chưa khắc phục được.En: But what worried Hạnh was the software still had a minor bug she hadn't fixed.Vi: Đó là lý do Linh, đồng đội của cô, đang cặm cụi làm việc tại một góc phòng.En: That's why Linh, her teammate, was diligently working in a corner of the room.Vi: Dù rất giỏi mã hóa, Linh vẫn thường cảm thấy lo lắng trước áp lực.En: Despite being very skilled in coding, Linh often felt anxious under pressure.Vi: Khi giờ phút thuyết trình đến gần, Minh, người phụ trách điều phối dự án, gợi ý sử dụng một phiên bản sao lưu của phần mềm để phòng trường hợp có sự cố.En: As the presentation time drew near, Minh, the project coordinator, suggested using a backup version of the software just in case something went wrong.Vi: Hạnh phân vân.En: Hạnh was hesitant.Vi: Cô ấy có nên tin tưởng Linh sửa lỗi vào phút chót, hay đi theo lời khuyên của Minh?En: Should she trust Linh to fix the bug at the last minute, or should she follow Minh's advice?Vi: Cuối cùng, Hạnh quyết định tin Linh.En: Ultimately, Hạnh decided to trust Linh.Vi: Cô hy vọng sự cống hiến và tài năng của Linh sẽ tỏa sáng.En: She hoped Linh's dedication and talent would shine through.Vi: Tuy nhiên, khi thuyết trình bắt đầu và cô nhấn nút khởi động phần mềm, màn hình bất ngờ tắt vụt.En: However, when the presentation began and she pressed the button to start the software, the screen suddenly went black.Vi: Cả phòng im lặng.En: The room fell silent.Vi: Minh lập tức bước lên, bình tĩnh đề nghị chuyển sang phiên bản sao lưu.En: Minh immediately stepped up, calmly suggesting they switch to the backup version.Vi: Để trấn an mọi người, Hạnh nhẹ nhàng gật đầu, cho phép Minh thực hiện ý tưởng của mình.En: To reassure everyone, Hạnh gently nodded, allowing Minh to carry out his idea.Vi: Với sự giúp đỡ của Minh và Linh, ứng dụng sao lưu hoạt động một cách hoàn hảo.En: With the help of Minh and Linh, the backup application worked flawlessly.Vi: Những chiếc đèn lồng trên màn hình lấp lánh, khiến các nhà đầu tư không khỏi trầm trồ.En: The lanterns on the screen sparkled, astonishing the investors.Vi: Ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp và đột phá của dự án, họ hứa hẹn tiếp tục trao đổi sâu hơn.En: Impressed by the project’s professionalism and innovation, they promised to continue discussions further.Vi: Hạnh học được một bài học quý giá từ trải nghiệm này.En: Hạnh learned a valuable lesson from this experience.Vi: Cô nhận ra rằng, để đạt được thành công, sự tự tin và lòng tin vào đội ngũ là điều không thể thiếu.En: She realized that to achieve success, confidence and trust in the team are indispensable.Vi: Trong không gian sáng tạo của TechHub, Hạnh mỉm cười, biết rằng mình không còn đơn độc trên con đường phía trước.En: In the creative space of TechHub, Hạnh smiled, knowing she was no longer alone on the path ahead.Vi: Ngoài kia, phố phường đã bắt đầu lên đèn, đón một mùa Trung Thu ...
    Más Menos
    13 m
  • From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey
    Sep 30 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-30-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Là một buổi sáng đầy nắng, những con phố của Thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp hơn bao giờ hết.En: It was a sunny morning, and the streets of Thành phố Hồ Chí Minh were more bustling than ever.Vi: Không khí mùa thu mát dịu và tiết Trung Thu đang đến gần.En: The cool autumn air and the Trung Thu festival were approaching.Vi: Khắp nơi, đèn lồng rực rỡ treo lên cao, ánh sáng màu sắc phủ khắp các con hẻm.En: Everywhere, vibrant lanterns were hung high, colorful lights covering all the alleys.Vi: Mùi thơm phức của bánh trung thu lan tỏa, quyến rũ hết thảy khách bộ hành.En: The aromatic scent of bánh trung thu spread, enticing all passersby.Vi: Lien, một nữ doanh nhân trẻ tuổi và nhiệt huyết, đang chuẩn bị cho một ngày trọng đại.En: Lien, a young and enthusiastic businesswoman, was preparing for an important day.Vi: Cô và nhóm của mình, Minh và Quang, đang trên đường tới một vườn ươm khởi nghiệp để trình bày ý tưởng sản phẩm thân thiện với môi trường.En: She and her team, Minh and Quang, were on their way to a startup incubator to present an environmentally friendly product idea.Vi: Mục tiêu của cô là thuyết phục các nhà đầu tư tin tưởng và đầu tư vào dự án của mình.En: Her goal was to persuade investors to trust and invest in her project.Vi: Đây là cơ hội để Lien chứng minh khả năng của mình với gia đình, những người vẫn nghi ngờ lựa chọn sự nghiệp của cô.En: It was an opportunity for Lien to prove her capabilities to her family, who still doubted her career choices.Vi: Tuy nhiên, mọi chuyện không hề dễ dàng.En: However, things were not easy.Vi: Sáng hôm đó, họ nhận được tin báo có một cuộc đình công giao thông đột xuất.En: That morning, they received news of an unexpected traffic strike.Vi: Lien nhìn Minh và Quang, lo lắng ra mặt.En: Lien looked at Minh and Quang, worry evident on her face.Vi: "Làm sao bây giờ?En: "What should we do now?"Vi: " cô hỏi.En: she asked.Vi: Quyết định phải nhanh chóng.En: A swift decision was necessary.Vi: Nếu trì hoãn, họ có thể lỡ mất cơ hội quý giá này.En: If they delayed, they could miss this valuable opportunity.Vi: Không chần chừ, Lien đề xuất: "Chúng ta đi bộ qua đường lễ hội.En: Without hesitation, Lien proposed, "Let's walk through the festival street.Vi: Dù đông đúc, nhưng chúng ta sẽ đến kịp thời.En: Although crowded, we will arrive on time."Vi: " Minh và Quang gật đầu, đồng tình với quãng đường đầy thách thức đó.En: Minh and Quang nodded, agreeing to the challenging route.Vi: Họ bước ra phố, hòa vào dòng người, giữa tiếng trống múa lân và ánh sáng đèn lồng lung linh.En: They stepped onto the street, merging into the crowd, amidst the sound of lion dance drums and the shimmering lantern lights.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ nỗ lực xuyên qua đám đông, Lien và nhóm đến được vườn ươm, chân còn bụi bặm và mồ hôi nhễ nhại.En: Finally, after many hours of pushing through the crowd, Lien and her team arrived at the incubator, their feet dusty and sweat dripping.Vi: Đứng trước các nhà đầu tư, Lien không bỏ lỡ cơ hội.En: Standing before the investors, Lien did not waste the opportunity.Vi: Cô trình bày ý tưởng của mình bằng tất cả sự đam mê và quyết tâm.En: She presented her idea with all her passion and determination.Vi: Những ánh mắt hoài nghi ban đầu dần chuyển thành sự tán thưởng, ánh lên sự công nhận.En: The initially skeptical eyes gradually turned into admiration, reflecting acknowledgment.Vi: Kết thúc buổi trình bày, một nhà đầu tư tiến tới.En: At the end of the presentation, an investor approached.Vi: "Tôi rất ấn tượng với tầm nhìn của cô," ông nói.En: "I am very impressed with your vision," he said.Vi: "Chúng tôi sẵn lòng đầu tư và đồng hành cùng cô phát triển sản phẩm này.En: "We are willing to invest and accompany you in developing this product."Vi: "Lien nở nụ cười rạng rỡ.En: Lien beamed with a radiant smile.Vi: Lòng tin của cô đã được củng cố, và cô biết mình đang đi đúng hướng.En: Her confidence was reinforced, and she knew she was on the right path.Vi: Tin vui này không chỉ là khởi đầu cho dự án của cô mà còn là một bước tiến mới trong lòng gia đình cô.En: This good news was not only the ...
    Más Menos
    14 m