Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm Podcast Por  arte de portada

Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo

Obtén 3 meses por US$0.99 al mes + $20 crédito Audible

Fluent Fiction - Vietnamese: Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-20-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Lá vàng rơi xuống mặt đất xung quanh hồ Hoàn Kiếm.En: The yellow leaves fell to the ground around Hồ Hoàn Kiếm.Vi: Không khí mùa thu mát mẻ, thoảng qua từng cơn gió nhẹ.En: The autumn air was cool, gently wafting through with each light breeze.Vi: Nhiều người dân và du khách tấp nập bên hồ, tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên của mùa thu Hà Nội.En: Many locals and tourists crowded by the lake, enjoying the natural beauty of Hà Nội's autumn.Vi: Thủy đứng bên bờ hồ, đội chiếc mũ hình con rùa.En: Thủy stood by the lakeside, wearing a turtle-shaped hat.Vi: Cô đứng ở đó mỗi ngày, nỗ lực thu hút sự chú ý của mọi người bằng lời hứa huyền thoại: cô có thể gọi được rùa thần.En: She was there every day, trying to capture people's attention with a legendary promise: she could call upon the legendary turtle.Vi: Thủy tin rằng điều này sẽ khiến mọi người thích thú và công nhận cô.En: Thủy believed this would amuse people and earn their recognition.Vi: Tuy nhiên, hôm nay không có con rùa nào xuất hiện.En: However, today no turtle appeared.Vi: Đám đông bắt đầu lục tục rời đi, đôi mắt đầy thất vọng.En: The crowd began to slowly disperse, eyes full of disappointment.Vi: Thủy cảm nhận sự nghi ngờ và thất bại bóp nghẹt niềm tin của mình.En: Thủy felt doubt and failure squeezing the belief out of her.Vi: Nhưng cô không bỏ cuộc.En: But she did not give up.Vi: Thủy quyết định sẽ tiếp tục.En: Thủy decided to continue.Vi: Cô mở rộng cánh tay, làm động tác như đang trò chuyện với rùa.En: She stretched her arms wide, gesturing as if conversing with a turtle.Vi: "Này, bạn rùa, mình biết bạn đang ở đó," cô nở nụ cười lớn, đối thoại tưởng như thật với một rùa vô hình.En: "Hey, turtle friend, I know you're there," she said with a big smile, pretending to have a real conversation with an invisible turtle.Vi: Một số người dừng lại, một số khác bật cười chế nhạo.En: Some people stopped, while others laughed mockingly.Vi: Và rồi, điều kỳ diệu xảy ra.En: And then, a miracle happened.Vi: Mặt nước nhẹ nhàng lăn tăn, rồi một cái đầu rùa chậm rãi nổi lên.En: The water gently rippled, and then a turtle's head slowly emerged.Vi: Cả đám đông ồ lên kinh ngạc.En: The entire crowd gasped in astonishment.Vi: Tiếng vỗ tay rộ lên từ mọi hướng.En: Applause erupted from all directions.Vi: Những nụ cười, ánh mắt ngạc nhiên bỗng dưng đổ về phía Thủy.En: Smiles and surprised gazes suddenly turned toward Thủy.Vi: Cô vừa hồi hộp vừa mừng rỡ.En: She was both nervous and overjoyed.Vi: Trong lòng, Thủy cảm thấy một sự tự hào kỳ lạ.En: Inside, Thủy felt a strange sense of pride.Vi: Cuối cùng, cô cũng giành được sự chú ý và công nhận mà cô luôn khao khát.En: Finally, she had captured the attention and recognition she had always craved.Vi: Dù không rõ liệu con rùa xuất hiện nhờ Thủy, hay chỉ là một sự tình cờ, Thủy nhận ra một bài học lớn.En: Even though it was unclear whether the turtle appeared because of Thủy, or just by coincidence, Thủy learned a great lesson.Vi: Không phải chỉ bằng những mánh khóe mà cô chạm đến trái tim mọi người, mà còn bằng cách cô dũng cảm là chính mình.En: It was not only through tricks that she could touch people’s hearts, but also by bravely being herself.Vi: Mùa thu vẫn tiếp diễn, và trong không khí ấy, Thủy tìm thấy niềm tin mới nơi bản thân.En: Autumn continued, and in that air, Thủy found new confidence in herself.Vi: Rồi cô bước đi, nụ cười vẫn nở trên môi, hài lòng vì giờ đây cô không cần cây mũ rùa để tự tin nữa.En: Then she walked away, her smile still bright, satisfied that she no longer needed the turtle hat to be confident. Vocabulary Words:wafting: thoảng qualakeside: bờ hồturtle-shaped: hình con rùalegendary: huyền thoạiamuse: thích thúrecognition: công nhậndisperse: lục tục rời điastonishment: kinh ngạceruption: tiếng vỗ tay rộ lêngazes: ánh mắtoverjoyed: mừng rỡpride: tự hàobravely: dũng cảmcoincidence: sự tình cờtouch: chạm đếnconfidence: niềm tinsatisfied: hài lòngbreeze: cơn gió nhẹcrowd: đám đôngdisappointment: thất vọngsqueeze: bóp nghẹtpretending: đối thoại tưởng như thậtmockingly: chế nhạomiracle: điều...
Todavía no hay opiniones