Saigon's Hidden Past: Journey into an Underground Bunker Podcast Por  arte de portada

Saigon's Hidden Past: Journey into an Underground Bunker

Saigon's Hidden Past: Journey into an Underground Bunker

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
Fluent Fiction - Vietnamese: Saigon's Hidden Past: Journey into an Underground Bunker Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-18-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khí nóng mùa hè phủ khắp đường phố Sài Gòn.En: The summer heat enveloped the streets of Sài Gòn.Vi: Linh, một nhà sử học đam mê tìm hiểu về Chiến tranh Việt Nam, hứng khởi đứng giữa phòng.En: Linh, a historian passionate about exploring the Vietnam War, stood excitedly in the middle of a room.Vi: Cô vừa phát hiện một bản đồ cũ trong một cửa hàng sách.En: She had just discovered an old map in a bookstore.Vi: Bản đồ dẫn đến một hầm ngầm bí mật nằm dưới lòng thành phố.En: The map led to a secret underground bunker beneath the city.Vi: Linh gọi cho Thanh, cô bạn phóng viên của mình.En: Linh called Thanh, her reporter friend.Vi: "Thanh, mình tìm thấy thứ gì đó đặc biệt rồi!En: "Thanh, I found something special!"Vi: " Linh nói với giọng phấn khích.En: Linh said excitedly.Vi: Thanh, người thường ưa chuộng sự thật rõ ràng hơn là bí mật, tỏ vẻ không mấy tin tưởng.En: Thanh, who usually prefers clear truths over secrets, seemed skeptical.Vi: "Linh, chắc nào chỉ là một bản đồ cũ thôi," Thanh cảnh báo.En: "Linh, it's probably just an old map," Thanh warned.Vi: "Nhưng hãy thử xem, biết đâu chúng ta có thể khám phá ra điều gì đó quan trọng," Linh năn nỉ.En: "But let's try, maybe we can uncover something important," Linh pleaded.Vi: Hai cô gái quyết định cùng nhau tìm hiểu.En: The two girls decided to investigate together.Vi: Trong một buổi chiều hè im ắng, khi đa số người dân đã về nhà, họ tiến về phía chỗ đánh dấu trên bản đồ.En: On a quiet summer afternoon, when most people had gone home, they headed toward the spot marked on the map.Vi: Nơi đó đang có công trình đang xây dựng.En: The area was under construction.Vi: Cả hai đứng trước hàng rào tôn cao, nơi ồn ào vào ban ngày nhưng giờ đây yên tĩnh kỳ lạ.En: They stood in front of a high metal fence, a place bustling during the day but now strangely quiet.Vi: Linh thì thầm, "Chỉ cần đi thật nhẹ nhàng, đừng để ai phát hiện.En: Linh whispered, "Just walk quietly, don't let anyone notice."Vi: "Thanh miễn cưỡng đồng ý.En: Thanh reluctantly agreed.Vi: Họ bò qua lối vào hẹp dẫn xuống hầm ngầm.En: They crawled through a narrow entrance leading down to the underground bunker.Vi: Lối đi tối mù, chỉ được chiếu sáng bằng ánh đèn pin nhỏ.En: The path was dark, illuminated only by a small flashlight.Vi: Không khí lạnh và ẩm như mang theo hơi thở của quá khứ.En: The cold, damp air seemed to carry the breath of the past.Vi: Bên trong, những bức tường cũ kỹ kể về một thời kỳ đầy biến động.En: Inside, the old walls spoke of a turbulent era.Vi: Ngay giữa hầm, Linh và Thanh tìm thấy tài liệu.En: Right in the middle of the bunker, Linh and Thanh found documents.Vi: Tài liệu này chỉ ra rằng hầm không chỉ là nơi trú ẩn mà còn là nơi diễn ra một âm mưu chưa được giải mã.En: These documents indicated that the bunker was not just a shelter but also the scene of an unresolved conspiracy.Vi: "Dường như đây là phần lịch sử còn thiếu," Linh thốt lên, mắt sáng rực.En: "It seems this is the missing piece of history," Linh exclaimed, her eyes sparkling.Vi: Thanh bắt đầu thấy câu chuyện có vẻ thú vị hơn nhiều.En: Thanh began to find the story much more intriguing.Vi: "Có thể đây sẽ là một bài viết lớn cho tờ báo," Thanh suy nghĩ.En: "This could be a big article for the newspaper," Thanh pondered.Vi: Sau khi chụp ảnh và lấy một số giấy tờ, cả hai quyết định phải rời đi trước khi bị phát hiện.En: After taking photos and gathering some papers, they decided to leave before being discovered.Vi: Trên đường về, Linh cảm nhận được tầm quan trọng của việc giữ gìn sự thật, không chỉ là câu chuyện lịch sử mà cô mơ tưởng.En: On the way back, Linh realized the importance of preserving the truth, not just the historical story she dreamed of.Vi: Còn Thanh, cô thấy rằng đôi khi bí ẩn cũng là một phần của sự thật đáng trân trọng.En: As for Thanh, she found that sometimes mysteries are a valuable part of the truth.Vi: Ngày hôm sau, Sài Gòn vẫn bận rộn như thường lệ.En: The next day, Sài Gòn was as busy as usual.Vi: Nhưng đối với Linh và Thanh, họ đã có một hiểu biết sâu sắc hơn về thành phố dưới lăng kính lịch sử lẫn báo chí.En: ...
Todavía no hay opiniones