Rekindling Bonds: A Tết Celebration in Vịnh Hạ Long Podcast Por  arte de portada

Rekindling Bonds: A Tết Celebration in Vịnh Hạ Long

Rekindling Bonds: A Tết Celebration in Vịnh Hạ Long

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Bonds: A Tết Celebration in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-27-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Giữa bầu trời mùa đông của Vịnh Hạ Long, Lan và Minh đứng cạnh nhau ở hiên ngôi nhà gia đình.En: Under the winter sky of Vịnh Hạ Long, Lan and Minh stood next to each other on the porch of their family home.Vi: Lan quay lại sau nhiều năm sống xa quê hương.En: Lan had returned after many years living far from her homeland.Vi: Minh, em trai cô, luôn mỉm cười nhưng đôi khi cũng rất lo lắng.En: Minh, her younger brother, always smiled but sometimes he was also very anxious.Vi: Vịnh Hạ Long lộng lẫy với những hòn đảo đá vôi xanh ngắt.En: Vịnh Hạ Long was magnificent with its green limestone islands.Vi: Trong bầu không khí ấy, ngôi nhà gia đình của họ toát lên vẻ ấm cúng và đầm ấm.En: In that atmosphere, their family home exuded warmth and coziness.Vi: Trên hiên, đèn lồng và các trang trí truyền thống đã được treo lên để chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: On the porch, lanterns and traditional decorations had been hung up in preparation for Tết Nguyên Đán.Vi: Lan cảm thấy có chút lạc lõng.En: Lan felt a bit lost.Vi: Xa nhà lâu ngày, giờ cô trở về nhưng cảm giác xa lạ với gia đình và những truyền thống quen thuộc.En: Having been away for so long, she returned now but felt estranged from her family and the familiar traditions.Vi: Minh lo lắng về trách nhiệm của mình.En: Minh was anxious about his responsibilities.Vi: Anh muốn duy trì truyền thống gia đình nhưng cũng muốn kết nối lại với chị gái.En: He wanted to uphold family traditions but also wanted to reconnect with his sister.Vi: "Chị ơi, em sợ em không thể làm tốt mọi thứ," Minh nói nhỏ, nhìn ra vịnh.En: "Sister, I'm afraid I can't do everything well," Minh said softly, looking out at the bay.Vi: "Minh này, chị cũng có điều muốn nói," Lan thở dài.En: "Minh, there's something I want to say too," Lan sighed.Vi: "Xa nhà lâu ngày, chị thấy hơi lạc lõng.En: "After being away for so long, I feel a bit lost."Vi: "Tiếng pháo hoa vang lên, nở rộ trên bầu trời đêm.En: The sound of fireworks echoed, blooming in the night sky.Vi: Ánh sáng rực rỡ phản chiếu trên mặt nước vịnh.En: The brilliant lights reflected on the bay's surface.Vi: "Chúng ta có thể bắt đầu từ Tết này," Minh đề xuất.En: "We can start with this Tết," Minh suggested.Vi: "Chị và em, cùng nhau gìn giữ truyền thống.En: "You and I, together preserving the tradition."Vi: "Lan nắm lấy tay Minh.En: Lan took Minh's hand.Vi: "Phải rồi.En: "That's right.Vi: Chị sẽ tham gia.En: I'll join in.Vi: Chị muốn hiểu mọi thứ hơn và em không phải chịu áp lực một mình.En: I want to understand everything better, and you don't have to bear the pressure alone."Vi: "Họ ngồi ở mép nước, cùng lắng nghe những âm thanh nhộn nhịp của đêm Giao thừa.En: They sat at the water's edge, listening to the bustling sounds of New Year's Eve.Vi: Trong giây phút đó, tất cả sự xa cách dường như tan biến.En: In that moment, all the distance seemed to fade away.Vi: Cả hai nhìn về phía biển rộng, lòng đầy hy vọng.En: They both looked toward the wide sea, hearts full of hope.Vi: Lan cảm nhận được sự bình yên, nơi cô thật sự thuộc về.En: Lan felt the peace of a place where she truly belonged.Vi: Minh hiểu rằng anh không cần phải độc lập gánh vác mọi thứ.En: Minh understood that he didn't need to shoulder everything independently.Vi: Họ đã tìm thấy sự gắn kết mới, cùng nhau đối mặt với tương lai đầy màu sắc.En: They had found a new connection, facing a colorful future together.Vi: Tết Nguyên Đán, pháo hoa và gia đình.En: Tết Nguyên Đán, fireworks, and family.Vi: Đó là điều Lan và Minh sẽ luôn trân quý.En: Those are the things Lan and Minh would always cherish. Vocabulary Words:porch: hiênmagnificent: lộng lẫyestranged: xa lạuphold: duy trìreconnect: kết nối lạiblooming: nở rộcherish: trân quýexude: toát lêncoziness: đầm ấmdecorations: trang tríresponsibilities: trách nhiệmsigh: thở dàiechoed: vang lênsurface: mặt nướcpressure: áp lựcbustling: nhộn nhịpdistance: xa cáchshoulder: gánh vácindependently: độc lậpresponsibilities: trách nhiệmhope: hy vọngtradition: truyền thốngbear: chịumidnight: Giao thừafireworks: pháo hoawarming: ấm cúngpreserve: gìn giữgather: tụ họpatmosphere: bầu không khítradition: truyền thống
Todavía no hay opiniones