Quiet An's Journey: Bringing History to Life Podcast Por  arte de portada

Quiet An's Journey: Bringing History to Life

Quiet An's Journey: Bringing History to Life

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo

Obtén 3 meses por US$0.99 al mes + $20 crédito Audible

Fluent Fiction - Vietnamese: Quiet An's Journey: Bringing History to Life Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-22-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời thu trong vắt và mát mẻ.En: The autumn sky is crystal clear and cool.Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng đáp xuống từng bước chân của nhóm học sinh trung học.En: Golden leaves gently fall with every step of the group of high school students.Vi: Hôm nay, lớp của An có một chuyến tham quan tới Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.En: Today, An's class has a field trip to the Vietnam Museum of Ethnology.Vi: Đây là một nơi An đã mong muốn được đến từ rất lâu.En: This is a place An has long wanted to visit.Vi: An thích lịch sử và văn hóa, nhưng thường bị bạn bè lãng quên vì tính cách ít nói.En: An loves history and culture but is often forgotten by friends due to her quiet nature.Vi: Bên cạnh An là Minh, cô bạn thân thích khám phá, năng động.En: Next to An is Minh, her adventurous and energetic close friend.Vi: Minh luôn kéo An đi cùng trong mọi cuộc phiêu lưu của mình.En: Minh always drags An along on all her adventures.Vi: Huong thì khác, cô là lớp trưởng, rất nghiêm túc và luôn lo lắng vì trách nhiệm của mình.En: Huong, on the other hand, is the class president, very serious and always worried because of her responsibilities.Vi: Cô đã lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi này.En: She has meticulously planned this trip.Vi: Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam hiện lên sống động trước mắt.En: The Vietnam Museum of Ethnology comes to life before their eyes.Vi: Các màn hình trưng bày tái hiện đa dạng văn hóa và lịch sử phong phú của các dân tộc Việt Nam.En: The exhibits vividly recreate the diverse culture and rich history of Vietnam's ethnic groups.Vi: Từng bước chân của nhóm học sinh được lấp đầy bởi sự háo hức và tò mò.En: Each step of the students is filled with excitement and curiosity.Vi: Khi cả nhóm tham quan, An mắt luôn bắt gặp những hiện vật thú vị.En: As the group tours the museum, An's eyes continually catch sight of interesting artifacts.Vi: "Mình muốn có thêm thời gian ở đây," An nghĩ, nhưng e ngại không dám nói.En: "I wish I had more time here," An thinks, but she is too shy to say it.Vi: Huong cứ giục giã nhóm di chuyển nhanh chóng để kịp thời gian.En: Huong keeps urging the group to move quickly to stick to the schedule.Vi: Minh nhận ra An muốn nói gì đó.En: Minh realizes that An wants to say something.Vi: Cô nhìn bạn và thì thầm: "Cậu nên nói với Huong.En: She looks at her friend and whispers, "You should tell Huong.Vi: Những gì cậu thích là quan trọng.En: What you enjoy is important."Vi: "Dưới sự động viên của Minh, An quyết định tiến tới Huong.En: Encouraged by Minh, An decides to approach Huong.Vi: "Huong, mình có thể dừng lại thêm chút được không?En: "Hey Huong, can we stop a little longer?Vi: Mình tìm thấy vài thứ thú vị," An nói nhỏ.En: I've found some interesting things," An says softly.Vi: Huong nhìn An, rồi gật đầu, đồng ý.En: Huong looks at An, then nods in agreement.Vi: Cả nhóm dừng lại lâu hơn, để An có thể tìm hiểu kỹ hơn về các hiện vật mình yêu thích.En: The whole group stays longer, allowing An to explore the artifacts she loves in more detail.Vi: Trong lúc đó, An phát hiện một hiện vật đặc biệt.En: During this time, An discovers a special artifact.Vi: Đó là một chiếc bình gốm cổ.En: It's an ancient ceramic vase.Vi: An nhận ra những họa tiết trên bình giống với những hoa văn mà bà nội cô từng kể.En: An recognizes the patterns on the vase resembling the designs her grandmother used to describe.Vi: Đứng trước nhóm bạn, An chia sẻ rằng đây là món đồ liên quan đến quê hương gia đình cô.En: Standing before her friends, An shares that this item is related to her family's homeland.Vi: Mọi người đều chăm chú lắng nghe câu chuyện của An.En: Everyone listens attentively to An's story.Vi: Sau khi kết thúc chuyến tham quan, thầy giáo lịch sử của An cảm ơn cô vì đã giới thiệu chi tiết thú vị này.En: After the visit concludes, An's history teacher thanks her for introducing this fascinating detail.Vi: Cả lớp vỗ tay, động viên An.En: The whole class claps, encouraging An.Vi: An mỉm cười cảm thấy tự tin hơn.En: An smiles, feeling more confident.Vi: Cô nhận ra mình đã truyền thêm cảm hứng cho các bạn cùng lớp.En: She realizes she has inspired her classmates.Vi: Từ hôm nay, An không còn chỉ là cô gái...
Todavía no hay opiniones