Podcasts từ vựng tiếng Pháp

De: Podcasts học tiếng pháp
  • Resumen

  • Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
    Podcasts học tiếng pháp
    Más Menos
Episodios
  • Từ vựng tiếng Pháp | Các loại mầu (Les couleurs) VI-FR
    Jan 14 2024

    Les couleurs : Các loại mầu

    Noir : Đen

    Blanc : Trắng

    Rouge : Đỏ

    Bleu : Xanh dương

    Vert : Xanh lá cây

    Jaune : Vàng

    Rose : Hồng

    Orange : Cam

    Violet : Tím

    Marron : Nâu

    Gris : Xám

    Brun : Nâu đen

    Beige : Màu be

    Rouge : Đỏ

    Turquoise : Ngọc lam

    Argent : Bạc

    Or : Vàng

    Bronze : Đồng

    Clair : Nhạt

    Foncé : Đậm

    Pâle : Mờ

    Sombre : Tối

    Lumineux : Sáng

    Vif : Tươi

    Fade : Nhạt

    Éclatant : Rực rỡ

    Saturé : Bão hòa


    Más Menos
    3 m
  • Từ vựng tiếng Pháp | Les couleurs (Các loại mầu) FR-VI
    Jan 14 2024

    Les couleurs : Các loại mầu

    Noir : Đen

    Blanc : Trắng

    Rouge : Đỏ

    Bleu : Xanh dương

    Vert : Xanh lá cây

    Jaune : Vàng

    Rose : Hồng

    Orange : Cam

    Violet : Tím

    Marron : Nâu

    Gris : Xám

    Brun : Nâu đen

    Beige : Màu be

    Rouge : Đỏ

    Turquoise : Ngọc lam

    Argent : Bạc

    Or : Vàng

    Bronze : Đồng

    Clair : Nhạt

    Foncé : Đậm

    Pâle : Mờ

    Sombre : Tối

    Lumineux : Sáng

    Vif : Tươi

    Fade : Nhạt

    Éclatant : Rực rỡ

    Saturé : Bão hòa


    Más Menos
    3 m
  • Từ vựng tiếng Pháp | Các con vật (Les animaux) VI-FR
    Jan 13 2024

    Les animaux : Các con vật

    Un rat : Con chuột

    Un bœuf : Con bò

    Un tigre : Con hổ

    Un chat : Con mèo

    Un lapin : Con thỏ

    Un dragon : Con rồng

    Un serpent : Con rắn

    Un cheval : Con ngựa

    Une chèvre : Con dê

    Un singe : Con khỉ

    Une poule : Con gà

    Un chien : Con chó

    Un cochon : Con heo

    Un oiseau : Con chim

    Un poisson : Con cá

    Une vache : Con bò

    Un mouton : Con cừu

    Une tortue : Con rùa

    Un éléphant : Con voi

    Un lion : Con sư tử

    Un ours : Con gấu

    Un crocodile : Con cá sấu

    Un kangourou : Con kangaroo

    Un dauphin : Con cá heo

    Un requin : Con cá mập

    Un papillon : Con bướm

    Un escargot : Con ốc sên

    Un phoque : Con hải cẩu

    Une girafe : Con hươu cao cổ

    Une grenouille : Con ếch

    Un perroquet : Con vẹt

    Un hibou : Con cú

    Un pingouin : Con chim cánh cụt

    Une abeille : Con ong

    Un lézard : Con thằn lằn

    Une araignée : Con nhện

    Un hérisson : Con nhím

    Un canard : Con vịt

    Un renard : Con cáo

    Un dindon : Con gà tây

    Un coq : Con gà trống

    Un pigeon : Con chim bồ câu

    Un paon : Con công

    Un léopard : Con báo

    Un zèbre : Con ngựa vằn

    Un rhinocéros : Con tê giác

    Une autruche : Con đà điểu

    Un dinosaure : Con khủng long

    Un paresseux : Con lười

    Un ver : Con giun

    Une chenille : Con sâu róm

    Un cygne : Con thiên nga


    Más Menos
    6 m
adbl_web_global_use_to_activate_webcro768_stickypopup

Lo que los oyentes dicen sobre Podcasts từ vựng tiếng Pháp

Calificaciones medias de los clientes

Reseñas - Selecciona las pestañas a continuación para cambiar el origen de las reseñas.