Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10 Podcast Por  arte de portada

Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10

Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
Xin chào các bạn, chào mừng các bạn đến với podcast của Học là Giỏi.Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những điểm quan trọng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 – hành trang không thể thiếu để các bạn tự tin bước vào kỳ thi vào lớp 10.Mình sẽ nói chuyện với các bạn theo kiểu “cùng học – cùng chia sẻ”. Đừng lo, nội dung tuy nhiều nhưng mình sẽ chia nhỏ thành từng phần rõ ràng, dễ nhớ.1. Cấu trúc câu và mệnh đềTrong lớp 9, chúng ta không chỉ dừng lại ở ngữ pháp cơ bản mà còn học nhiều dạng nâng cao hơn. Một số chủ điểm quan trọng gồm so sánh kép, câu điều kiện, mệnh đề trạng ngữ và câu tường thuật.So sánh kép (Double Comparatives)Đây là dạng câu “càng… thì càng…”.Ví dụ trong tiếng Anh:The harder you study, the better you get.(Nếu bạn học chăm hơn, bạn sẽ tiến bộ hơn.)Khi dùng, nhớ rằng cả hai vế đều dùng tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.Câu điều kiện (Conditional Sentences)Trong lớp 9, các bạn sẽ gặp nhiều nhất loại 1 và loại 2.Loại 1: Dùng cho tình huống có khả năng xảy ra.If it rains tomorrow, we will stay at home.Loại 2: Dùng cho giả định, ít hoặc không có thật.If I were rich, I would travel around the world.Nhớ nhé, trong loại 2, chúng ta thường dùng were thay vì was.Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)Đây là những mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa cho câu chính.Nhượng bộ:Although it rained, we went out.Kết quả:She was so tired that she couldn’t walk.Nguyên nhân:Because he was ill, he stayed at home.Những dạng này giúp câu văn trở nên logic và rõ nghĩa hơn.Câu tường thuật (Reported Speech)Khi muốn kể lại lời của ai đó, chúng ta dùng reported speech.Với câu hỏi Yes/No:Trực tiếp: She asked, “Do you like coffee?”Gián tiếp: She asked if I liked coffee.Ngoài ra, cần chú ý lùi thì và đổi các từ chỉ thời gian cho phù hợp.2. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)Đây là phần quan trọng vì nó giúp câu văn gọn gàng và rõ ý hơn.Defining Relative Clause (xác định): Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa.The boy who is wearing a red shirt is my brother.Non-defining Relative Clause (không xác định): Chỉ bổ sung thêm thông tin, ngăn cách bằng dấu phẩy.My brother, who lives in Hanoi, is very friendly.Đại từ quan hệ thường gặp: who, whom, which, that, whose, where, when.Ví dụ:The book which is on the table belongs to me.3. Các thì quan trọng và cấu trúc động từMột số thì các bạn nhất định phải nắm:Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)I have visited Da Nang twice.Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)I was reading when she called.Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)She had left before I arrived.Ngoài thì, chúng ta còn phải nhớ:Gerund & InfinitiveI enjoy reading. / I want to learn English.Phrasal verbs – cụm động từ rất hay gặp.look after (chăm sóc), break down (hỏng), pick up (đón ai).Impersonal PassiveIt is said that Ha Long Bay is beautiful.Wish + Past SimpleI wish I were taller.Used toI used to play football every afternoon.4. Một số cấu trúc khácQuestion word + to-infinitiveI don’t know what to say.Suggest / Advise / RecommendShe suggested going out.Despite / In spite ofDespite the rain, we went out.Articles & QuantifiersThere are many books on the table.Kết luậnCác bạn thấy đó, ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 khá nhiều, nhưng khi chúng ta chia nhỏ và luyện tập thường xuyên, mọi thứ sẽ dễ nhớ và gần gũi hơn nhiều.Hãy nhớ, học ngữ pháp không chỉ để làm bài thi, mà còn để tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.Hẹn gặp lại trong podcast tiếp theo của Học là Giỏi.
Todavía no hay opiniones