From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey Podcast Por  arte de portada

From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey

From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
OFERTA POR TIEMPO LIMITADO. Obtén 3 meses por US$0.99 al mes. Obtén esta oferta.
Fluent Fiction - Vietnamese: From Festival Streets to Investment Feats: Lien's Startup Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-30-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Là một buổi sáng đầy nắng, những con phố của Thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp hơn bao giờ hết.En: It was a sunny morning, and the streets of Thành phố Hồ Chí Minh were more bustling than ever.Vi: Không khí mùa thu mát dịu và tiết Trung Thu đang đến gần.En: The cool autumn air and the Trung Thu festival were approaching.Vi: Khắp nơi, đèn lồng rực rỡ treo lên cao, ánh sáng màu sắc phủ khắp các con hẻm.En: Everywhere, vibrant lanterns were hung high, colorful lights covering all the alleys.Vi: Mùi thơm phức của bánh trung thu lan tỏa, quyến rũ hết thảy khách bộ hành.En: The aromatic scent of bánh trung thu spread, enticing all passersby.Vi: Lien, một nữ doanh nhân trẻ tuổi và nhiệt huyết, đang chuẩn bị cho một ngày trọng đại.En: Lien, a young and enthusiastic businesswoman, was preparing for an important day.Vi: Cô và nhóm của mình, Minh và Quang, đang trên đường tới một vườn ươm khởi nghiệp để trình bày ý tưởng sản phẩm thân thiện với môi trường.En: She and her team, Minh and Quang, were on their way to a startup incubator to present an environmentally friendly product idea.Vi: Mục tiêu của cô là thuyết phục các nhà đầu tư tin tưởng và đầu tư vào dự án của mình.En: Her goal was to persuade investors to trust and invest in her project.Vi: Đây là cơ hội để Lien chứng minh khả năng của mình với gia đình, những người vẫn nghi ngờ lựa chọn sự nghiệp của cô.En: It was an opportunity for Lien to prove her capabilities to her family, who still doubted her career choices.Vi: Tuy nhiên, mọi chuyện không hề dễ dàng.En: However, things were not easy.Vi: Sáng hôm đó, họ nhận được tin báo có một cuộc đình công giao thông đột xuất.En: That morning, they received news of an unexpected traffic strike.Vi: Lien nhìn Minh và Quang, lo lắng ra mặt.En: Lien looked at Minh and Quang, worry evident on her face.Vi: "Làm sao bây giờ?En: "What should we do now?"Vi: " cô hỏi.En: she asked.Vi: Quyết định phải nhanh chóng.En: A swift decision was necessary.Vi: Nếu trì hoãn, họ có thể lỡ mất cơ hội quý giá này.En: If they delayed, they could miss this valuable opportunity.Vi: Không chần chừ, Lien đề xuất: "Chúng ta đi bộ qua đường lễ hội.En: Without hesitation, Lien proposed, "Let's walk through the festival street.Vi: Dù đông đúc, nhưng chúng ta sẽ đến kịp thời.En: Although crowded, we will arrive on time."Vi: " Minh và Quang gật đầu, đồng tình với quãng đường đầy thách thức đó.En: Minh and Quang nodded, agreeing to the challenging route.Vi: Họ bước ra phố, hòa vào dòng người, giữa tiếng trống múa lân và ánh sáng đèn lồng lung linh.En: They stepped onto the street, merging into the crowd, amidst the sound of lion dance drums and the shimmering lantern lights.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ nỗ lực xuyên qua đám đông, Lien và nhóm đến được vườn ươm, chân còn bụi bặm và mồ hôi nhễ nhại.En: Finally, after many hours of pushing through the crowd, Lien and her team arrived at the incubator, their feet dusty and sweat dripping.Vi: Đứng trước các nhà đầu tư, Lien không bỏ lỡ cơ hội.En: Standing before the investors, Lien did not waste the opportunity.Vi: Cô trình bày ý tưởng của mình bằng tất cả sự đam mê và quyết tâm.En: She presented her idea with all her passion and determination.Vi: Những ánh mắt hoài nghi ban đầu dần chuyển thành sự tán thưởng, ánh lên sự công nhận.En: The initially skeptical eyes gradually turned into admiration, reflecting acknowledgment.Vi: Kết thúc buổi trình bày, một nhà đầu tư tiến tới.En: At the end of the presentation, an investor approached.Vi: "Tôi rất ấn tượng với tầm nhìn của cô," ông nói.En: "I am very impressed with your vision," he said.Vi: "Chúng tôi sẵn lòng đầu tư và đồng hành cùng cô phát triển sản phẩm này.En: "We are willing to invest and accompany you in developing this product."Vi: "Lien nở nụ cười rạng rỡ.En: Lien beamed with a radiant smile.Vi: Lòng tin của cô đã được củng cố, và cô biết mình đang đi đúng hướng.En: Her confidence was reinforced, and she knew she was on the right path.Vi: Tin vui này không chỉ là khởi đầu cho dự án của cô mà còn là một bước tiến mới trong lòng gia đình cô.En: This good news was not only the ...
Todavía no hay opiniones