Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit Podcast Por  arte de portada

Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit

Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo

Acerca de esta escucha

Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Clarity: Mai's Soulful Journey on Yên Tử Summit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-09-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời sáng sớm, ánh mặt trời vừa le lói qua những đám mây.En: Early in the morning, the sunlight just peered through the clouds.Vi: Mai đứng dưới chân núi Yên Tử, lòng bồi hồi.En: Mai stood at the foot of Yên Tử mountain, her heart fluttering.Vi: Mai là một người phụ nữ thành đạt, nhưng cô cảm thấy trống rỗng.En: Mai is a successful woman, but she feels empty.Vi: Mai nghe nói về sức mạnh tâm linh của núi này, và cô hy vọng sẽ tìm thấy sự an yên ở đây.En: She heard about the spiritual power of this mountain, and she hoped to find peace here.Vi: An, một người bạn thân, đã gợi ý Mai đến Yên Tử.En: An, a close friend, suggested that Mai visit Yên Tử.Vi: Linh, người chị em chí cốt, đã động viên Mai dũng cảm đối diện với chính mình.En: Linh, a dearest sister-like friend, encouraged Mai to bravely face herself.Vi: Nhưng giờ chỉ còn lại Mai, một mình giữa thiên nhiên hùng vĩ.En: But now, only Mai remains, alone amidst the majestic nature.Vi: Con đường lên đỉnh Yên Tử không dễ dàng.En: The path to the top of Yên Tử is not easy.Vi: Những bậc thang đá cổ xưa uốn lượn quanh rừng cây xanh mướt.En: Ancient stone steps wind around the lush green forest.Vi: Tiếng gió vi vu và tiếng chim hót lách tách làm lòng người thư thái.En: The sound of the wind and the chirping birds soothe one's soul.Vi: Mai bước từng bước, cảm giác mệt mỏi bắt đầu xuất hiện.En: Mai took each step as a sense of fatigue began to appear.Vi: Lòng Mai tràn ngập nghi ngờ.En: Her heart was filled with doubt.Vi: Cô nghĩ: “Liệu mình có đi đúng hướng không? Có phải cuộc sống hiện tại là điều mình thật sự muốn?”En: She thought, “Am I heading in the right direction? Is this current life what I truly want?”Vi: Mỗi khi mệt, Mai dừng lại nghỉ chân và thiền.En: Whenever she felt tired, Mai stopped to rest and meditated.Vi: Cô nhắm mắt, hít thở sâu, cố gắng lắng nghe nhịp đập của trái tim mình giữa không gian tĩnh lặng.En: She closed her eyes, took deep breaths, and tried to listen to the beat of her heart amidst the silence.Vi: Mỗi lần, cô cảm thấy nhẹ nhõm hơn một chút.En: Each time, she felt a little lighter.Vi: Nắng ngày hè bắt đầu gay gắt, mái tóc Mai ẩm ướt mồ hôi.En: The summer sun began to be harsh, and Mai's hair was damp with sweat.Vi: Đã đến đoạn cuối cùng của cuộc hành trình, nhưng đây là phần gian nan nhất.En: She reached the final stage of the journey, but it was the most challenging part.Vi: Mỗi bước chân nặng hơn, nhưng mỗi lần dừng lại để thiền đều tiếp thêm động lực cho cô.En: Each step felt heavier, but each pause for meditation reinvigorated her.Vi: Cuối cùng, Mai đặt chân lên đỉnh.En: Finally, Mai set foot on the summit.Vi: Gió mát lành thổi qua, mây vờn quanh người.En: A refreshing breeze blew by, clouds swirled around her.Vi: Đứng trên ấy, Mai ngắm nhìn cảnh vật phía dưới, lòng bỗng cảm thấy bình yên và sáng tỏ.En: Standing there, Mai gazed at the scene below, and her heart suddenly felt peaceful and clear.Vi: Mọi nghi ngờ tan biến, thay vào đó là sự rõ ràng.En: All doubts disappeared, replaced by clarity.Vi: Mai nghĩ đến công việc và cuộc sống của mình.En: Mai thought about her work and life.Vi: Cô muốn mọi thứ phải gắn liền với những giá trị thật của bản thân.En: She wanted everything to be connected to her true values.Vi: Cô quyết định, khi trở về, sẽ thay đổi.En: She decided that when she returned, she would change.Vi: Trở thành một Mai khác - biết mình muốn gì, và không ngại thực hiện điều đó.En: She would become a different Mai - one who knows what she wants and isn't afraid to pursue it.Vi: Xuống núi, Mai không còn thấy mệt mỏi.En: Descending the mountain, Mai no longer felt tired.Vi: Cô trở lại với An và Linh, kể cho họ nghe về những điều cô đã trải qua.En: She returned to An and Linh, telling them about her experiences.Vi: Cuộc sống không còn những chuỗi ngày vô định.En: Life was no longer a series of aimless days.Vi: Mai đã tìm thấy con đường của mình.En: Mai had found her path.Vi: Yên Tử không chỉ mang lại thiên nhiên xanh ngắt, mà còn mang lại bình yên trong tâm hồn.En: Yên Tử not only offers lush nature but also brings peace to the soul.Vi: Câu chuyện của Mai ...
Todavía no hay opiniones