Navigating Waves: A Captain's Journey to Trust & Safety Podcast Por  arte de portada

Navigating Waves: A Captain's Journey to Trust & Safety

Navigating Waves: A Captain's Journey to Trust & Safety

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Waves: A Captain's Journey to Trust & Safety Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-23-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt trên Vịnh Hạ Long mang đến một cảm giác yên tĩnh nhưng cũng đầy thử thách.En: The gray sky over Vịnh Hạ Long brought a sense of calm yet also full of challenges.Vi: Các cột đá vôi đứng vững giữa bối cảnh biển động.En: The limestone pillars stood firm amidst the turbulent sea backdrop.Vi: Vinh đứng trên boong tàu, nhìn ra xa.En: Vinh stood on the ship's deck, looking out into the distance.Vi: Mùa đông đã đến, không khí lạnh giá ôm lấy tất cả.En: Winter had arrived, the cold air enveloping everything.Vi: Đó là lễ Giáng sinh, và ông muốn mọi thứ hoàn hảo cho chuyến du thuyền hôm nay.En: It was Christmas, and he wanted everything to be perfect for today's cruise.Vi: Vinh là một thuyền trưởng chăm chỉ.En: Vinh was a hardworking captain.Vi: Anh ấy mong mỏi có một chuyến đi thành công, để nhận được nhiều đánh giá tốt và có nhiều khách đặt chỗ trong năm tới.En: He longed for a successful trip, to receive many good reviews and have many bookings for the coming year.Vi: Cùng với Vinh có Mai, bạn thân và là người phối hợp chuyến đi.En: Along with Vinh was Mai, his close friend and the trip coordinator.Vi: Mai đứng bên cạnh, kiểm tra danh sách khách mời lần cuối.En: Mai stood by his side, doing a final check on the guest list.Vi: "Anh Vinh này, liệu chúng ta có thể làm được không?En: "Anh Vinh, do you think we can do it?Vi: Thời tiết hôm nay không tốt lắm," Mai thở dài.En: The weather isn't very good today," Mai sighed.Vi: "Mai yên tâm đi, tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng rồi," Vinh trấn an, mặc dù trong lòng cũng có chút lo lắng.En: "Don't worry, Mai, I've prepared thoroughly," Vinh reassured, though he felt a bit nervous inside.Vi: Trung, thành viên trong đoàn của Vinh, bước vào.En: Trung, a member of Vinh's crew, came in.Vi: Anh lúc nào cũng tự tin thái quá và thường hay chọn cách tắt ngọn.En: He was always overly confident and often chose to cut corners.Vi: "Không có gì phải lo, anh Vinh.En: "There's nothing to worry about, Anh Vinh.Vi: Chúng ta cứ tiến hành thôi," Trung nói.En: Let's just get on with it," Trung said.Vi: Nhưng khi con thuyền bắt đầu rời bến, gió mạnh hơn.En: But as the boat began to leave the dock, the wind grew stronger.Vi: Biển dâng cao, làm con tàu rung lắc.En: The sea rose high, causing the ship to sway.Vi: Trung, vì quá vội vàng chuẩn bị, đã bỏ qua một số kiểm tra quan trọng.En: Trung, in his haste, had skipped some important checks.Vi: Trên đường đi, mưa tầm tã khiến mọi thứ càng khó khăn.En: On the way, heavy rain made everything more difficult.Vi: Vinh biết anh phải đưa ra quyết định khó khăn.En: Vinh knew he had to make a tough decision.Vi: Tiếp tục hành trình này quá mạo hiểm.En: Continuing the journey was too risky.Vi: Nhưng anh cũng không muốn làm mất lòng khách hàng.En: But he also didn't want to disappoint the customers.Vi: Mai nhìn Vinh, ánh mắt đầy lo âu.En: Mai looked at Vinh, her eyes full of concern.Vi: Vinh hít một hơi thật sâu, quyết định: "Chúng ta sẽ quay lại.En: Vinh took a deep breath and decided, "We will turn back.Vi: An toàn là trên hết.En: Safety comes first."Vi: "Trung nghe vậy, bèn thốt lên, "Nhưng, chẳng phải anh muốn chứng tỏ bản thân sao?En: Hearing this, Trung exclaimed, "But didn't you want to prove yourself?"Vi: "Vinh ngẫm nghĩ và trả lời, "Đúng, nhưng không phải bằng cách này.En: Vinh pondered and replied, "Yes, but not this way.Vi: An toàn của mọi người quan trọng hơn.En: Everyone's safety is more important."Vi: "Con thuyền quay đầu, Vinh cẩn thận lái qua cơn sóng lớn.En: The boat turned around, and Vinh carefully navigated through the large waves.Vi: Nhờ vào kỹ năng của anh, mọi người đều trở về bờ an toàn.En: Thanks to his skills, everyone returned safely to shore.Vi: Khách hàng cảm thấy yên tâm và đầy ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp của đoàn.En: The passengers felt reassured and were impressed by the team's professionalism.Vi: Khi mọi người lên bờ an toàn, Mai cười rạng rỡ, "Anh đã làm tốt, Vinh à.En: As everyone safely disembarked, Mai beamed, "You did well, Vinh."Vi: "Trung gãi đầu, "Xin lỗi, tôi đã coi thường quá.En: Trung scratched his head, "Sorry, I underestimated things."Vi: "Vinh mỉm cười, nhìn ra xa, "Không sao đâu, chúng ta đã học được điều quý ...
Todavía no hay opiniones