Unexpected Bonds: Finding Peace and Connection in Halong Bay Podcast Por  arte de portada

Unexpected Bonds: Finding Peace and Connection in Halong Bay

Unexpected Bonds: Finding Peace and Connection in Halong Bay

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo

Obtén 3 meses por US$0.99 al mes

Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Bonds: Finding Peace and Connection in Halong Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-07-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên vịnh Hạ Long, nước trong xanh tĩnh lặng, những hòn đảo đá vôi cao sừng sững như những bức tượng thiên nhiên.En: On Halong Bay, the clear, calm blue water, with the tall limestone islands standing like natural statues.Vi: Mùa đông mang theo hơi lạnh, nhưng ánh đèn Giáng Sinh từ các du thuyền dập dờn trên mặt nước tạo nên không khí ấm áp.En: Winter brings a chill, but the Christmas lights from the cruise ships shimmering on the water create a warm atmosphere.Vi: Đây là chuyến nghỉ dưỡng mong đợi của Hiền sau một năm bận rộn làm việc ở nước ngoài.En: This is the much-anticipated retreat for Hiền, after a busy year working abroad.Vi: Trong lòng, Hiền muốn tìm kiếm sự bình yên và cảm giác thuộc về nơi đây.En: Deep inside, Hiền wants to find peace and a sense of belonging here.Vi: Trong khi đó, Linh, một hướng dẫn viên địa phương, yêu quý vẻ đẹp của vịnh Hạ Long.En: Meanwhile, Linh, a local guide, cherishes the beauty of Halong Bay.Vi: Anh luôn mong muốn mọi người trên tour đều có thể trân trọng những điều tuyệt vời nơi đây.En: He always hopes that everyone on the tour can appreciate the wonderful things here.Vi: Linh là bạn của An, người tổ chức chuyến đi, và cũng chính An là người tình cờ đưa Hiền và Linh đến gần nhau hơn.En: Linh is a friend of An, the organizer of the trip, and it was An who coincidentally brought Hiền and Linh closer together.Vi: Hiền ngồi đó, trên chiếc thuyền kayak, cảm nhận làn gió biển phả vào mặt, nhưng trong lòng có chút băn khoăn.En: Hiền sat there, on the kayak, feeling the sea breeze on her face, but with some uneasiness inside.Vi: Áp lực công việc vẫn đeo bám cô, khiến Hiền cảm thấy chênh vênh.En: The pressure of work still haunts her, making her feel unsettled.Vi: Trong khi đó, Linh, với trách nhiệm của mình, cố gắng làm tốt vai trò dẫn dắt, nhưng ít khi có thể mở lòng với một ai đó trong nhóm khách.En: Meanwhile, Linh, with his responsibilities, strives to fulfill his role as a guide, but rarely opens his heart to anyone in the tour group.Vi: Tour vào buổi chiều kết thúc, Hiền chưa muốn dừng lại.En: The afternoon tour ended, but Hiền didn't want to stop.Vi: Với lòng mong muốn tìm thấy sự thanh thản, cô quyết định gia hạn kỳ nghỉ và tham gia tour dạo quanh vịnh vào buổi tối.En: Wanting to find tranquility, she decided to extend her stay and join the evening tour around the bay.Vi: Đây là cơ hội để Hiền có thể trò chuyện nhiều hơn với Linh.En: This was a chance for Hiền to converse more with Linh.Vi: Khi ánh sao bắt đầu lấp lánh, những ngọn đèn Giáng Sinh trên thuyền phản chiếu dưới nước, hai người chia sẻ cùng nhau hy vọng và ước mơ.En: As the stars began to twinkle, the Christmas lights on the boat reflected on the water, the two shared their hopes and dreams with each other.Vi: Linh kể về tình yêu của anh dành cho vịnh Hạ Long, niềm vui khi chứng kiến cảnh đẹp mỗi ngày.En: Linh spoke about his love for Halong Bay, the joy of witnessing the beautiful scenery every day.Vi: Hiền bộc bạch rằng cô khao khát tìm được sự bình yên và cảm giác như thuộc về một nơi nào đó.En: Hiền expressed her desire to find peace and feel like she belongs somewhere.Vi: Dưới bầu trời đêm đầy sao, một tình bạn nảy nở thành một thứ tình cảm đặc biệt.En: Under the starry night sky, a friendship blossomed into something special.Vi: Cả hai đồng ý sẽ giữ liên lạc và hẹn gặp lại một ngày không xa.En: They both agreed to keep in touch and meet again someday soon.Vi: Hiền rời chuyến đi, lòng cảm thấy gắn bó hơn, như một phần của nơi này.En: Hiền left the trip feeling more connected, like a part of this place.Vi: Linh cũng đã mở lòng mình, nhận ra có thể xây dựng những mối quan hệ ngoài công việc.En: Linh also opened his heart, realizing he could build relationships beyond work.Vi: Cuộc gặp gỡ bất ngờ này đã làm mới cả hai, mang đến cho họ những niềm vui và hy vọng cho tương lai.En: This unexpected encounter rejuvenated both of them, bringing them joy and hope for the future.Vi: Những ánh đèn lấp lánh trên vịnh Hạ Long giờ không còn chỉ là đẹp mà còn ấm áp hơn, như chính tình bạn và dự định tương lai của họ.En: ...
Todavía no hay opiniones