Finding Whispers of Her Past in the Jade Waters of Vịnh Hạ Long Podcast Por  arte de portada

Finding Whispers of Her Past in the Jade Waters of Vịnh Hạ Long

Finding Whispers of Her Past in the Jade Waters of Vịnh Hạ Long

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
OFERTA POR TIEMPO LIMITADO. Obtén 3 meses por US$0.99 al mes. Obtén esta oferta.
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Whispers of Her Past in the Jade Waters of Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-10-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Hoa đứng trên boong của chiếc du thuyền đang nhẹ nhàng lướt trên làn nước xanh ngọc của Vịnh Hạ Long.En: Hoa stood on the deck of the yacht as it gently glided over the jade-green waters of Vịnh Hạ Long.Vi: Những đảo đá vôi sừng sững như trấn giữ bình yên nơi đây.En: Towering limestone islands stood as guardians of peace here.Vi: Mùa thu mang đến cho bầu trời Hà Nội một sắc thái ấm áp nhưng đầy quyến rũ.En: Autumn brought to Hà Nội's sky a warm but enchanting hue.Vi: Cô đặt tay lên lan can, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời như cố tìm kiếm điều gì đó.En: She placed her hand on the railing, her eyes gazing far off toward the horizon as if trying to search for something.Vi: Minh, người bạn thân từ bé của cô, đứng cạnh, nhẹ nhàng nói, "Hoa, dù đi đâu, cậu vẫn là một phần của nơi này.En: Minh, her childhood friend, stood next to her and gently said, "Hoa, no matter where you go, you're still a part of this place."Vi: "Hoa mỉm cười, tâm trạng đan xen giữa quá khứ và hiện tại.En: Hoa smiled, her emotions intertwined between the past and present.Vi: Cô về đây không chỉ để chiêm ngưỡng cảnh sắc quê hương mà còn để tìm câu trả lời cho nhiều câu hỏi trong lòng.En: She returned not only to admire the landscapes of her homeland but also to find answers to many questions in her heart.Vi: Người hướng dẫn tour, Khai, bí ẩn như một câu đố.En: The tour guide, Khai, was as mysterious as a riddle.Vi: Anh luôn xuất hiện đúng lúc cần thiết, lặng lẽ và điềm tĩnh.En: He always appeared just when needed, quietly and calmly.Vi: Bữa trưa đoàn tụ diễn ra trên sân thượng của thuyền.En: The reunion lunch took place on the boat's terrace.Vi: Những món ăn Việt thơm lừng cùng với không khí lễ Tạ ơn làm mọi người thêm gắn kết.En: The fragrant Vietnamese dishes, combined with the Thanksgiving atmosphere, brought everyone closer.Vi: Hoa cảm thấy lạ lẫm, ký ức tuổi thơ tràn về nhưng giờ lại thêm phần ngăn cách.En: Hoa felt a strange mix of nostalgia, with childhood memories flooding back but now tinged with a sense of distance.Vi: Khai ngồi đối diện, đôi mắt sắc sảo quan sát Hoa.En: Khai sat across from her, his sharp eyes observing Hoa.Vi: Minh kể về những lần vui chơi ngày xưa, những điều nhắc nhở Hoa về thời gian đã qua.En: Minh talked about the fun times from the past, reminding her of days gone by.Vi: Đột nhiên, Khai đặt ly xuống, ánh mắt nghiêm nghị.En: Suddenly, Khai put down his glass, his eyes serious.Vi: "Hoa, anh biết về gia đình em," anh nói, giọng trầm.En: "Hoa, I know about your family," he said, his voice deep.Vi: Trái tim cô như ngừng đập.En: Her heart seemed to stop.Vi: "Là sao?En: "What do you mean?Vi: Gia đình em có chuyện gì à?En: Is there something about my family?"Vi: " Hoa hỏi, giọng run run.En: Hoa asked, her voice trembling.Vi: Minh quay sang Khai, mắt mở to.En: Minh turned to Khai, eyes wide.Vi: Khai thở dài và bắt đầu kể câu chuyện về gia đình Hoa đã vật lộn ra sao trong thời kỳ khó khăn.En: Khai sighed and began to tell the story of how Hoa's family had struggled during difficult times.Vi: Anh biết một sự thật từ lâu, từ những lần hỏi han người lớn ngày trước.En: He knew a truth for a long time, from asking questions of the adults in the past.Vi: Sự thật có thể làm tổn thương, nhưng anh hiểu điều đó có thể giúp Hoa tìm thấy chính mình.En: The truth could hurt, but he understood that it could help Hoa find herself.Vi: "Khi biết, anh đã phân vân.En: "When I learned it, I hesitated.Vi: Anh nghĩ em có quyền được biết," Khai nói, nhìn sâu vào mắt Hoa.En: I thought you had the right to know," Khai said, looking deeply into Hoa's eyes.Vi: Hoa lặng thinh, cảm xúc tràn ngập.En: Hoa was silent, emotions overflowing.Vi: Khoảnh khắc đó, dù đau đớn nhưng cũng mở ra cho cô một lối đi mới.En: That moment, though painful, opened a new path for her.Vi: Minh nắm lấy tay cô, “Hoa, mình luôn ở đây với cậu.En: Minh took her hand, "Hoa, I'm always here with you."Vi: ”Sau bữa trưa, Hoa đứng trước gió biển, lòng nhẹ nhõm.En: After lunch, Hoa stood facing the sea breeze, feeling relieved.Vi: Cô đã tìm thấy một phần của chính mình.En: She had found a part of herself.Vi: Cô nhận ra bản thân mạnh mẽ hơn bất...
Todavía no hay opiniones