Blossoming Dreams: Linh's Artistic Escape at Trung Thu Podcast Por  arte de portada

Blossoming Dreams: Linh's Artistic Escape at Trung Thu

Blossoming Dreams: Linh's Artistic Escape at Trung Thu

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
OFERTA POR TIEMPO LIMITADO. Obtén 3 meses por US$0.99 al mes. Obtén esta oferta.
Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoming Dreams: Linh's Artistic Escape at Trung Thu Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-04-07-38-20-vi Story Transcript:Vi: Chợ hoa ở thành phố Hồ Chí Minh vào mỗi dịp Tết Trung Thu luôn nhộn nhịp và đầy màu sắc.En: The flower market in thành phố Hồ Chí Minh during each Tết Trung Thu is always bustling and colorful.Vi: Lá vàng phủ trên con đường.En: Golden leaves cover the roads.Vi: Trong không khí là mùi thơm ngát của hoa.En: In the air is the fragrant aroma of flowers.Vi: Linh, một cô gái cẩn thận và trầm lặng, chăm chú xếp những bông hoa vào lẵng.En: Linh, a careful and quiet girl, attentively arranged flowers into baskets.Vi: Cô là một người bán hoa có tiếng, nhưng trong sâu thẳm, cô khao khát tạo ra những bông hoa nghệ thuật riêng biệt.En: She is a well-known florist, but deep down, she longs to create her own unique floral art.Vi: Gia đình Linh luôn tuân theo truyền thống xưa cũ.En: Linh's family always adheres to old traditions.Vi: Họ tin rằng các mẫu hoa cần giữ nguyên kiểu cách quen thuộc, không cần thay đổi.En: They believe that floral patterns should keep their familiar style, without needing any change.Vi: Nhưng Linh thì khác.En: But Linh is different.Vi: Cô mong muốn phá vỡ ranh giới, thử sức với một thiết kế hoa mới cho lễ hội năm nay.En: She wishes to break boundaries and try a new floral design for this year's festival.Vi: Một ý tưởng độc đáo kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo của riêng cô.En: A unique idea combining tradition and her own creativity.Vi: "Linh, con định làm gì vậy?En: "Linh, what are you planning to do?"Vi: " mẹ cô hỏi khi nhìn thấy bản phác thảo của cô.En: her mother asked upon seeing her sketch.Vi: "Mẹ nghĩ tốt nhất là giữ nguyên kiểu cũ.En: "I think it's best to keep the old style.Vi: Người lớn tuổi không thích thay đổi đâu.En: Older people don't like change."Vi: "Linh ngập ngừng.En: Linh hesitated.Vi: Cô biết rằng việc này có thể làm bố mẹ không vui.En: She knew this might upset her parents.Vi: Nhưng lòng đam mê và khao khát trong cô mạnh hơn.En: But her passion and desire were stronger.Vi: Cô quyết định làm theo trái tim của mình.En: She decided to follow her heart.Vi: Tối trước lễ hội, Linh mang những lẵng hoa ra trưng bày.En: The night before the festival, Linh displayed the flower baskets.Vi: Trái tim cô đập thình thịch.En: Her heart was pounding.Vi: Người dân từ xung quanh tụ tập lại.En: People from around gathered.Vi: Họ nhìn những bông hoa sắp xếp bất thường nhưng tinh tế của Linh.En: They looked at Linh's unusually but elegantly arranged flowers.Vi: Tiếng xì xào vang lên trong không khí.En: A murmur rose in the air.Vi: Một cụ già nhìn gần và mỉm cười.En: An elderly man looked closely and smiled.Vi: "Thật sáng tạo," ông nói.En: "So creative," he said.Vi: "Chưa bao giờ tôi thấy gì đẹp như thế.En: "I've never seen anything so beautiful."Vi: "Linh nín thở.En: Linh held her breath.Vi: Các lời khen ngợi và ngạc nhiên từ từ lan tỏa trong đám đông.En: Words of praise and surprise gradually spread through the crowd.Vi: Cô cảm thấy một cảm giác thỏa mãn và hãnh diện dâng trào.En: She felt a sense of satisfaction and pride welling up.Vi: Lần đầu tiên, Linh nhận thấy mình không chỉ là một phần của gia đình, mà còn trong cả cộng đồng.En: For the first time, Linh realized she was not only a part of her family but also of the community.Vi: Sau đêm đó, Linh trở về nhà với sự tự tin mới.En: After that night, Linh returned home with newfound confidence.Vi: Cô biết rằng sự sáng tạo của mình đáng được chia sẻ.En: She knew that her creativity was worth sharing.Vi: Cô tin tưởng vào bản thân mình hơn và cảm thấy thực sự được chấp nhận.En: She believed in herself more and felt truly accepted.Vi: Lễ hội Trung Thu năm ấy không chỉ là một dịp sao băng mà còn là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Linh.En: That Trung Thu festival was not just a fleeting moment but a significant turning point in Linh's life. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpflorist: người bán hoaadhere: tuân theoboundaries: ranh giớimurmur: xì xàoelegantly: tinh tếfragrant: thơm ngátattentively: chăm chúunique: riêng biệttraditions: truyền thốngcreativity: sáng tạopassion: đam mêconfidence: tự tinpraise: khen ngợipride: hãnh diệnelegant: tinh tếsatisfaction: thỏa mãnturning point: bước ngoặtsketch: bản phác thảohesitated: ...
Todavía no hay opiniones