Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels Podcast Por  arte de portada

Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels

Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels

Escúchala gratis

Ver detalles del espectáculo
OFERTA POR TIEMPO LIMITADO. Obtén 3 meses por US$0.99 al mes. Obtén esta oferta.
Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Old Friendships in Vietnam's Mystery Tunnels Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu đến, trời hơi se lạnh.En: Autumn arrived, and the weather was slightly chilly.Vi: Minh đứng trước cổng vào địa đạo Củ Chi.En: Minh stood in front of the entrance to the Củ Chi tunnels.Vi: Ánh mắt anh đầy xúc động khi thấy Thu bước ra khỏi xe.En: His eyes were filled with emotion as he saw Thu stepping out of the car.Vi: Minh và Thu đã từng là bạn thân thời trung học.En: Minh and Thu had once been close friends in high school.Vi: Nhưng giờ, bao nhiêu năm đã trôi qua từ ngày họ chia tay.En: But now, many years had passed since the day they parted ways.Vi: "Thu!En: "Thu!"Vi: " Minh gọi lớn.En: Minh called out loudly.Vi: "Minh!En: "Minh!"Vi: " Thu cười, đôi mắt lấp lánh niềm vui.En: Thu smiled, her eyes sparkling with joy.Vi: Cùng bước vào những đường hầm bí ẩn, họ cảm thấy hồi hộp như thể đang du hành ngược về quá khứ.En: As they entered the mysterious tunnels together, they felt as excited as if they were traveling back in time.Vi: Những đường hầm trong địa đạo tối tăm và hẹp.En: The tunnels in the network were dark and narrow.Vi: Minh chỉ vào những hiện vật từ thời chiến tranh, ánh mắt anh sáng lên khi kể về mỗi câu chuyện đầy hào hùng.En: Minh pointed to the wartime artifacts, his eyes lighting up as he recounted each heroic story.Vi: Thu chăm chú nghe, cố gắng liên kết những ký ức xa xôi với hiện thực ngày nay.En: Thu listened carefully, trying to link distant memories with present reality.Vi: Chiếc đèn pin nhỏ soi sáng từng góc tường, từng chiếc hầm chật chội mở ra những trang lịch sử sống động.En: The small flashlight illuminated every corner of the walls, each cramped chamber revealing vibrant pages of history.Vi: Minh muốn biết nhiều hơn về cuộc sống của Thu.En: Minh wanted to know more about Thu's life.Vi: "Cậu đã làm gì trong suốt những năm qua?En: "What have you been doing all these years?"Vi: ""Ở nước ngoài, mình học kiến trúc," Thu kể.En: "Abroad, I studied architecture," Thu recounted.Vi: "Nhưng lòng luôn nhớ về quê hương.En: "But my heart always yearned for my homeland."Vi: "Hai người dừng lại nghỉ bên cạnh bức tượng nhỏ nằm khuất trong bóng tối.En: The two of them stopped to rest beside a small statue hidden in the shadows.Vi: Minh nhìn Thu, cảm nhận áp lực từ năm tháng xa cách và câu chuyện cuộc đời khác nhau.En: Minh looked at Thu, feeling the pressure of years apart and their different life stories.Vi: Anh lo lắng không biết liệu họ có thể chia sẻ gì với nhau nữa.En: He was worried about whether they could share anything with each other anymore.Vi: "Hồi đó mình đã to tiếng với cậu," Minh thầm thì.En: "I raised my voice at you back then," Minh whispered.Vi: "Xin lỗi, Thu.En: "I'm sorry, Thu."Vi: "Thu cười nhẹ, "Đừng lo.En: Thu smiled gently, "Don't worry.Vi: Chuyện cũ thôi mà.En: It's all in the past.Vi: Mình cũng đã suy nghĩ quá nhiều.En: I thought too much about it too."Vi: "Họ tiếp tục đi, nhưng rồi lạc lối trong những hầm tối.En: They continued walking, but then lost their way in the dark tunnels.Vi: Xung quanh chỉ có bóng tối và im lặng.En: Surrounding them was only darkness and silence.Vi: Minh cảm thấy lo lắng tăng dần.En: Minh felt his anxiety growing.Vi: Nhưng Thu nắm lấy tay Minh, nói, "Bình tĩnh, mình không sao đâu.En: But Thu took Minh's hand and said, "Calm down, I'm alright."Vi: "Trong khoảnh khắc ấy, Minh nhận ra, tình bạn thật sự có thể vượt qua thời gian và những thay đổi cuộc sống.En: In that moment, Minh realized that true friendship can overcome time and life's changes.Vi: Họ nói chuyện nhiều hơn, chia sẻ những kỷ niệm đã qua và dự định tương lai.En: They talked more, sharing past memories and future plans.Vi: Trong đường hầm tối, họ tìm lại được mối liên kết vẫn âm thầm tồn tại.En: In the dark tunnel, they found the silent connection that still existed.Vi: Cuối cùng, ánh sáng mờ hiện ra phía trước.En: Finally, a dim light appeared ahead.Vi: Minh và Thu tìm được lối ra, trời chiều đổ bóng ấm áp lên mặt đất.En: Minh and Thu found their way out, the afternoon light casting a warm glow on the ground.Vi: Ngày hôm nay, họ đã thấu hiểu nhau hơn.En: Today, they understood each other better.Vi: "Cảm ơn, Thu," Minh mỉm cười nhẹ nhàng.En: "Thank you, Thu," Minh smiled ...
Todavía no hay opiniones